Nghề nghiệp

Dưới đây là một số câu tiếng Tây Ban Nha dùng khi nói về nghề nghiệp, giúp bạn bàn luận được về loại hình công việc và nơi làm việc của bạn.

Nghề nghiệp

¿A qué te dedicas?, ¿Qué haces? hoặc ¿En qué trabajas?Bạn làm nghề gì?
¿Qué haces para ganarte la vida?Bạn kiếm sống bằng nghề gì?
¿Qué clase de trabajo haces?Bạn làm loại công việc gì?
¿Qué clase de trabajo realizas?Bạn làm trong nghành gì?
Soy …Mình là …
profesorgiáo viên (nói bởi một người đàn ông)
profesoragiáo viên (nói bởi một người phụ nữ)
estudiantehọc sinh
doctorbác sĩ (nói bởi một người đàn ông)
doctorabác sĩ (nói bởi một người phụ nữ)
Trabajo como …Mình làm nghề …
periodistanhà báo
programadorlập trình máy tính (nói bởi một người đàn ông)
programadoralập trình máy tính (nói bởi một người phụ nữ)
Trabajo en …Mình làm trong ngành …
televisióntruyền hình
la industria editorialxuất bản
las relaciones públicasPR (quan hệ quần chúng)
ventaskinh doanh
la informáticacông nghệ thông tin
Trabajo con …Mình làm việc với …
ordenadoresmáy tính
niños discapacitadostrẻ em khuyết tật
Me quedo en casa y cuido de los niñosMình ở nhà trông con
Soy ama de casaMình là nội trợ

Trình trạng công việc

Trabajo a tiempo parcialMình làm việc bán thời gian
Trabajo a tiempo completoMình làm việc toàn thời gian
Estoy …Mình đang …
desempleadothất nghiệp (nói bởi một người đàn ông)
desempleadathất nghiệp (nói bởi một người phụ nữ)
buscando trabajođi tìm việc
buscando un empleođi tìm việc
No estoy trabajando en este momentoHiện mình không làm việc
Me han despedidoMình vừa bị sa thải
Me han despedido hace un par de mesesMình bị sa thải hai tháng trước
Hago trabajo voluntarioMình đang làm tình nguyện viên
Estoy jubiladoTôi đã nghỉ hưu (nói bởi một người đàn ông)
Estoy jubiladaTôi đã nghỉ hưu (nói bởi một người phụ nữ)

Bạn làm việc cho công ty nào?

¿para quién trabajas?Bạn làm việc cho công ty nào?
Trabajo para …Mình làm việc cho …
una editorialmột nhà xuất bản
un banco de inversionesmột ngân hàng đầu tư
el ayuntamientohội đồng thành phố
Soy trabajador autónomoMình tự làm chủ (nói bởi một người đàn ông)
Soy trabajadora autónomoMình tự làm chủ (nói bởi một người phụ nữ)
Tengo mi propio negocioMình có công ty riêng
Soy socio en …Mình là đồng sở hữu của … (nói bởi một người đàn ông)
un bufete de abogadosmột công ty luật
una oficina de contabilidadmột văn phòng kế toán
Soy socia en …Mình là đồng sở hữu của … (nói bởi một người phụ nữ)
una inmobiliariamột văn phòng bất động sản
Acabo de empezar en …Mình vừa mới làm về làm việc cho …
IBMcông ty IBM

Nơi làm việc

¿dónde trabajas?Bạn làm việc ở đâu?
Trabajo en …Mình làm việc ở …
una oficinavăn phòng
una tiendacửa hàng
un restaurantenhà hàng
un bancongân hàng
una fábricanhà máy
un servicio de llamadastrung tâm dịch vụ khách hàng qua điện thoại
Trabajo desde casaMình làm việc tại nhà

Đào tạo và kinh nghiệm làm việc

Estoy practicando para llegar a ser …Mình được đào tạo để trở thành …
ingenierokỹ sư (nói bởi một người đàn ông)
ingenierakỹ sư (nói bởi một người phụ nữ)
enfermeroy tá (nói bởi một người đàn ông)
enfermeray tá (nói bởi một người phụ nữ)
Soy becario haciendo de …Mình là … tập sự (nói bởi một người đàn ông)
contablekế toán
Soy becaria haciendo de …Mình là … tập sự (nói bởi một người phụ nữ)
jefa de supermercadoquản lý siêu thị
Estoy haciendo un curso en la actualidadHiện giờ mình đang tham gia một khóa học
Estoy haciendo una experiencia laboralMình đang đi thực tập
Estoy haciendo prácticasMình đang đi thực tập
sound

Trong trang này, tất cả các cụm từ tiếng Tây Ban Nha đều kèm theo cách đọc — chỉ cần nhấn chuột vào bất kì cụm từ nào để nghe.

Hỗ trợ công việc của chúng tôi

Hãy giúp chúng tôi cải thiện trang web này bằng cách trở thành người ủng hộ trên Patreon. Các lợi ích bao gồm xóa tất cả quảng cáo khỏi trang web và truy cập vào kênh Speak Languages Discord.

Trở thành một người ủng hộ