Dưới đây là một vài cụm từ tiếng Tây Ban Nha liên quan đến thời gian.
Ngày
antes de ayer | hôm kia |
ayer | hôm qua |
hoy | hôm nay |
mañana | ngày mai |
pasado mañana | ngày kia |
Buổi trong ngày
la pasada noche | tối qua |
esta noche | tối nay |
mañana por la noche | tối mai |
por la mañana | vào buổi sáng |
por la tarde | vào buổi chiều |
por la noche |
ayer por la mañana | sáng qua |
ayer por la tarde | chiều qua |
ayer por la noche |
esta mañana | sáng nay |
esta tarde | chiều nay |
esta noche | tối nay |
mañana por la mañana | sáng mai |
mañana por la tarde | chiều mai |
mañana por la noche | tối mai |
Tuần, tháng, năm
la semana pasada | tuần trước |
el mes pasado | tháng trước |
el año pasado | năm ngoái |
esta semana | tuần này |
este mes | tháng này |
este año | năm nay |
la semana que viene | tuần sau |
el mes que viene | tháng sau |
el año que viene | năm sau |
Hướng dẫn sử dụng câu tiếng Tây Ban Nha | |
---|---|
Trang 5 trên 15 | |
➔
Nghề nghiệp |
Xem giờ
➔ |
Các cụm từ chỉ thời gian khác
ahora | bây giờ |
antes | khi đó |
inmediatamente o justo ahora | |
pronto | sớm |
más temprano | sớm hơn |
más tarde | muộn hơn |
hace poco tiempo | |
hace cinco minutos | năm phút trước |
hace media hora | |
hace una hora | một giờ trước |
hace una semana | một tuần trước |
hace dos semanas | hai tuần trước |
hace un mes | một tháng trước |
hace un año | một năm trước |
hace mucho tiempo | lâu rồi |
en diez minutos | mười phút nữa |
en una hora | một tiếng nữa |
en una semana | một tuần nữa |
en diez días | mười ngày nữa |
en tres semanas | ba tuần nữa |
en dos meses | hai tháng nữa |
en diez años | mười năm nữa |
el día anterior | ngày trước đó |
la semana anterior | tuần trước đó |
el mes anterior | tháng trước đó |
el año anterior | năm trước đónăm trước đó |
el siguiente día | ngày sau đó |
la siguiente semana | tuần sau đó |
el siguiente mes | tháng sau đó |
el siguiente año | năm sau đó |
Khoảng thời gian
Độ dài thời gian trong tiếng Tây Ban Nha thường được diễn đạt bằng cách dùng từ por hoặc durante, như trong các ví dụ sau:
viví en Canadá por seis meses | mình sống ở Canada sáu tháng |
he trabajado aquí durante nueve años | mình đã làm việc ở đây được chín năm |
voy a Francia mañana por dos semanas | ngày mai mình sẽ đi Pháp hai tuần |
estuvimos nadando durante un largo tiempo | bọn mình đã bơi rất lâu |
Tần suất
nunca | không bao giờ |
raramente | hiếm khi |
ocasionalmente | thỉnh thoảng |
a veces | thỉnh thoảng |
a menudo o frecuentemente | |
usualmente o normalmente | |
siempre | luôn luôn |
cada día o diariamente | |
cada semana o semanalmente | |
cada mes o mensualmente | |
cada año o anualmente |