Nếu bạn cần đến gặp bác sĩ thì những mẫu câu dưới đây sẽ rất cần thiết cho bạn.
Tại quầy lễ tân
I'd like to see a doctor | tôi muốn gặp bác sĩ |
do you have an appointment? | anh/chị có lịch hẹn trước không? |
is it urgent? | có khẩn cấp không? |
I'd like to make an appointment to see Dr … | tôi muốn hẹn gặp bác sĩ … |
Robinson | Robinson |
do you have any doctors who speak …? | ở đây có bác sĩ nào nói tiếng … không? |
Spanish | Tây Ban Nha |
do you have private medical insurance? | anh/chị có bảo hiểm y tế cá nhân không? |
have you got a European Health Insurance card? | anh/chị có thẻ Bảo hiểm Y tế Châu âu không? |
please take a seat | xin mời ngồi |
the doctor's ready to see you now | bác sĩ có thể khám cho anh/chị bây giờ |
Bàn về các triệu chứng
how can I help you? | tôi có thể giúp gì được anh/chị? |
what's the problem? | anh/chị có vấn đề gì? |
what are your symptoms? | anh/chị có triệu chứng gì? |
I've got a … | tôi bị … |
temperature | sốt |
sore throat | viêm họng |
headache | đau đầu |
rash | phát ban |
I've been feeling sick | gần đây tôi cảm thấy mệt |
I've been having headaches | gần đây tôi bị đau đầu |
I'm very congested | tôi bị sung huyết |
my joints are aching | các khớp của tôi rất đau |
I've got diarrhoea | tôi bị tiêu chảy |
I'm constipated | tôi bị táo bón |
I've got a lump | tôi bị u lồi |
I've got a swollen … | … của tôi bị sưng |
ankle | mắt cá chân |
I'm in a lot of pain | tôi đau lắm |
I've got a pain in my … | tôi bị đau ở … |
back | lưng |
chest | ngực |
I think I've pulled a muscle in my leg | tôi nghĩ tôi bị sái chân cho căng cơ |
I'm … | tôi bị … |
asthmatic | hen |
diabetic | tiểu đường |
epileptic | động kinh |
I need … | tôi cần … |
another inhaler | một cái ống hít khác |
some more insulin | một ít insulin nữa |
I'm having difficulty breathing | tôi đang bị khó thở |
I've got very little energy | tôi đang bị yếu sức |
I've been feeling very tired | dạo này tôi cảm thấy rất mệt |
I've been feeling depressed | dạo này tôi cảm thấy rất chán nản |
I've been having difficulty sleeping | dạo này tôi bị khó ngủ |
how long have you been feeling like this? | anh/chị đã cảm thấy như thế bao lâu rồi? |
how have you been feeling generally? | nhìn chúng anh/chị cảm thấy thế nào? |
is there any possibility you might be pregnant? | liệu có phải chị đang có thai không? |
I think I might be pregnant | tôi nghĩ tôi có thể đang có thai |
do you have any allergies? | anh/chị có bị dị ứng không? |
I'm allergic to antibiotics | tôi bị dị ứng với thuốc kháng sinh |
are you on any sort of medication? | anh/chị có đang uống thuốc gì không? |
I need a sick note | tôi cần giấy chứng nhận ốm |
Hướng dẫn sử dụng câu tiếng Anh | |
---|---|
Trang 55 trên 61 | |
➔
Tại hiệu thuốc |
Tại phòng khám nha khoa
➔ |
Khám bệnh
can I have a look? | để tôi khám xem |
where does it hurt? | anh/chị bị đau chỗ nào? |
it hurts here | tôi đau ở đây |
does it hurt when I press here? | anh/chị có thấy đau khi tôi ấn vào đây không? |
I'm going to take your … | tôi sẽ đo … của chị/anh |
blood pressure | huyết áp |
temperature | nhiệt độ |
pulse | nhịp tim |
could you roll up your sleeve? | anh/chị kéo tay áo lên đi! |
your blood pressure's … | huyết áp của anh/chị … |
quite low | hơi thấp |
normal | bình thường |
rather high | hơi cao |
very high | rất cao |
your temperature's … | nhiệt độ của anh/chị … |
normal | bình thường |
a little high | hơi cao |
very high | rất cao |
open your mouth, please | hãy há miệng ra |
cough, please | hãy ho đi |
Điều trị và lời khuyên
you're going to need a few stiches | anh/chị cần vài mũi khâu |
I'm going to give you an injection | tôi sẽ tiêm cho anh/chị |
we need to take a … | chúng tôi cần lấy … |
urine sample | mẫu nước tiểu |
blood sample | mẫu máu |
you need to have a blood test | anh/chị cần thử máu |
I'm going to prescribe you some antibiotics | tôi sẽ kê đơn cho anh/chị ít thuốc kháng sinh |
take two of these pills three times a day | uống ngày ba lần, mỗi lần hai viên |
take this prescription to the chemist | hãy mang đơn thuốc này ra hàng thuốc |
do you smoke? | anh/chị có hút thuốc không? |
you should stop smoking | anh/chị nên bỏ thuốc |
how much alcohol do you drink a week? | một tuần anh/chị uống bao nhiêu bia rượu? |
you should cut down on your drinking | anh/chị nên giảm bia rượu |
you need to try and lose some weight | anh/chị nên cố gắng giảm thêm vài cân nữa |
I want to send you for an x-ray | tôi muốn giới thiệu anh/chị đi chụp phim x-quang |
I want you to see a specialist | tôi muốn anh/chị đi gặp chuyên gia |