Dưới đây là một số câu tiếng Đan Mạch dùng khi gặp gỡ người lạ, bao gồm giới thiệu khi làm quen và một số cuộc hội thoại đơn giản khác.
Giới thiệu
Hvad hedder du? | Tên bạn là gì? |
Mit navn er … | Tên mình là … |
Søren | Søren |
Birgit | Birgit |
Jeg hedder … | Mình là … |
Jens | Jens |
Freja | Freja |
Det her er … | Đây là … |
Agnes | Agnes |
min kone | vợ mình |
min mand | chồng mình |
min kæreste | bạn trai mình |
min kæreste | bạn gái mình |
min søn | con trai mình |
min datter | con gái mình |
Undskyld, jeg fik ikke fat i dit navn | Xin lỗi, mình không nghe rõ tên bạn |
Kender I hinanden? | Các bạn có biết nhau trước không? |
Rart at møde dig | Rất vui được gặp bạn |
Jeg er glad for at møde dig | Rất vui được gặp bạn |
Hvor kender I hindanden fra? | Các bạn biết nhau trong trường hợp nào ? |
Vi arbejder sammen | Bọn mình làm cùng nhau |
Vi har arbejdet sammen | Bọn mình đã từng làm cùng nhau |
Vi gik i skole sammen | Bọn mình đã học phổ thông cùng nhau |
Vi går på universitetet sammen | Bọn mình đang học đại học cùng nhau |
Vi gik på universitetet sammen | Bọn mình đã học đại học cùng nhau |
Gennem venner | Qua bạn bè |
Bạn từ đâu đến?
Hvor er du fra? | Bạn từ đâu đến? |
Jeg er fra … | Mình đến từ … |
Danmark | |
England | nước Anh |
Fra hvor i … er du fra? | Bạn đến từ nơ nào ở … ? |
Canada | Canada |
Hvilken del af … kommer du fra? | Bạn đến từ nơi nào ở …? |
Italien | Ý |
Hvor bor du? | Bạn sống ở đâu? |
Jeg bor i … | Mình sống ở … |
København | |
Frankrig | Pháp |
Jeg er født i Australien, men er opvokset i England | Mình sinh ra ở Úc, nhưng lớn lên ở Anh |
Tiếp tục hội thoại
Hvad bringer dig til …? | Điều gì đã đem bạn đến … ? |
Danmark | |
Jeg er på ferie | Mình đi nghỉ |
Jeg er her på forretning | Mình đi công tác |
Jeg bor her | Mình sống ở đây |
Jeg arbejder her | Mình làm việc ở đây |
Jeg studerer her | Mình học ở đây |
Hvorfor kom du til …? | Tại sao bạn lại đến …? |
Sverige | Tại sao bạn đến Thụy Điển |
Jeg kom hertil for at arbejde | Mình đến đây làm việc |
Jeg kom hertil for at studere | Mình đến đây học |
Jeg ville bo i udlandet | Mình muốn sống ở nước ngoài |
Hvor længe har du boet her? | Bạn đã sống ở đây bao lâu rồi? |
Jeg er lige ankommet | Mình vừa mới đến |
Nogle få måneder | Vài tháng |
Omkring et år | Khoảng một năm |
Lige over to år | Khoảng hơn hai năm |
Tre år | Ba năm |
Hvor længe planlægger du at blive her? | Bạn định sống ở đây bao nhiêu lâu ? |
Indtil august | Đến tháng Tám |
Nogle få måneder | Một vài tháng |
Endnu et år | Một năm nữa |
Jeg er ikke sikker | Mình không chắc lắm |
Trives du her? | Bạn có thích ở đây không? |
Ja, jeg elsker det! | Có chứ, mình thích lắm |
Jeg kan rigtig godt lide det | Mình rất thích |
Det er ok | Cũng được |
Hvad kan du lide ved det? | Bạn thích ở đây ở điểm nào ? |
Jeg kan lide … | Mình thích … |
maden | đồ ăn |
vejret | thời tiết |
menneskene | con người |
Tuổi tác và sinh nhật
Hvor gammel er du? | Bạn bao nhiêu tuổi rồi? |
Jeg er … | Mình … |
toogtyve | hai hai |
otteogtredive | ba tám |
Hvornår har du fødselsdag? | Bạn sinh nhật vào ngày nào? |
Det er den … | Mình sinh nhật ngày … |
16. maj | 16 tháng 5 |
2. oktober | 2 tháng 10 |
Sắp xếp cuộc sống
Hvem bor du sammen med? | Bạn ở với ai? |
Bor du med nogen? | Bạn có ở với ai không? |
Jeg bor sammen med … | Mình ở với … |
min kæreste | bạn trai |
min kæreste | bạn gái |
min mand | chồng |
min kone | vợ |
en ven | một người bạn |
venner | các bạn |
slægtninge | họ hàng |
Jeg bor sammen med mine forældre | Mình ở với bố mẹ |
Bor du alene? | Bạn ở một mình à? |
Jeg bor alene | Mình ở một mình |
Jeg bor sammen med en anden person | Mình ở chung với một người nữa |
Jeg deler med … andre | Mình ở chung với … người nữa |
to | hai |
tre | ba |
Hỏi địa chỉ liên lạc
Hvad er dit telefonnummer? | Số điện thoại của bạn là gì? |
Hvad er din email? | Địa chỉ email của bạn là gì? |
Hvad er din adresse? | Địa chỉ của bạn là gì? |
Må jeg bede om dit telefonnummer? | Cho mình số điện thoại của bạn được không? |
Må jeg bede om din emailadresse? | Cho mình địa chỉ email của bạn được không? |
Er du på …? | Bạn có dùng … không? |
Facebook | Facebook |
Skype | Skype |
Hvad er dit brugernavn? | Tên truy cập của bạn là gì? |