Dưới đây là một số câu tiếng Đan Mạch dùng khi thảo luận về gia đình và các mối quan hệ. Học cách nói về anh chị em, con cái, và các thành viên khác trong gia đình, cũng như miêu tả tình trạng hôn nhân của bạn.
har du nogle brødre eller søstre? | bạn có anh chị em không? |
ja, jeg har ... | |
... brødre og ... søstre | |
nej, jeg er enebarn | không, mình là con một |
har du en kæreste? | bạn có bạn trai chưa? |
er du gift? | bạn có gia đình chưa? |
er du single? | bạn chưa có gia đình à? |
er du sammen med nogen? | bạn có đang hẹn hò ai không? |
jeg er... | |
single | |
forlovet | |
gift | |
skilt | |
separeret | |
enke | |
enkemand | |
jeg er sammen med en | mình đang hẹn hò |
Hướng dẫn sử dụng câu tiếng Đan Mạch | |
---|---|
Trang 5 trên 5 | |
➔
Kết bạn |
Nội dung
➔ |
har du børn? | bạn có con không? |
ja, jeg har... | |
en dreng og en pige | |
en lille baby | |
tre børn | |
jeg har ingen børn | mình không có con |
har du kæledyr? | bạn có vật nuôi không? |
jeg har... | |
en hund og to katte | |
en labrador |
hvor bor dine forældre? | bố mẹ bạn sống ở đâu? |
hvad laver dine forældre? | bố mẹ bạn làm nghề gì? |