Học các màu khác nhau trong tiếng Pháp, bao gồm cả sắc thái của màu.
Il est de quelle couleur? | Đây là màu gì? (đề cập đến một đối tượng nam tính) |
Elle est de quelle couleur? | Đây là màu gì? (đề cập đến một đối tượng nữ tính) |
blanc / blanche | màu trắng |
jaune | màu vàng |
orange (không thể xác định được) | màu da cam |
rose | màu hồng |
rouge | màu đỏ |
marron (không thể xác định được) | màu nâu |
vert / verte | màu xanh lá cây |
bleu / bleue | màu xanh da trời |
violet / violette | màu tím |
gris / grise | màu xám |
noir / noire | màu đen |
argenté hoặc gris métallisé | màu bạc |
doré | màu vàng óng |
multicolore | đa màu sắc |
Từ vựng tiếng Pháp | |
---|---|
Trang 2 trên 8 | |
➔
Số |
Ngày trong tuần
➔ |
Sắc thái của màu sắc
Hãy chú ý rằng các từ ghép chỉ màu sau đây không chuyển giới tính trong tiếng Pháp, ví dụ:
la maison vert clair | ngôi nhà xanh nhạt |
vert clair | màu xanh lá cây nhạt |
marron clair | màu nâu nhạt |
bleu clair | màu xanh da trời nhạt |
vert foncé | màu xanh lá cây đậm |
marron foncé | màu nâu đậm |
bleu foncé | màu xanh da trời đậm |
vert vif | màu xanh lá cây tươi |
rouge vif | màu đỏ tươi |
bleu vif | màu xanh da trời tươi |