Dưới đây là một vài cụm từ tiếng Nga liên quan đến thời gian.
Ngày
позавчера | hôm kia |
вчера | hôm qua |
сегодня | hôm nay |
завтра | ngày mai |
послезавтра | ngày kia |
Buổi trong ngày
утром | vào buổi sáng |
днём | vào buổi chiều |
вечером | vào buổi tối |
ночью |
вчера утром | sáng qua |
вчера днём | chiều qua |
вчера вечером | tối qua |
сегодня утром | sáng nay |
сегодня днём | chiều nay |
сегодня вечером | tối nay |
завтра утром | sáng mai |
завтра днём | chiều mai |
завтра вечером | tối mai |
Tuần, tháng, năm
на прошлой неделе | tuần trước |
в прошлом месяце | tháng trước |
в прошлом году | năm ngoái |
на этой неделе | tuần này |
в этом месяце | tháng này |
в этом году | năm nay |
на следующей неделе | tuần sau |
в следующем месяце | tháng sau |
в следующем году | năm sau |
Hướng dẫn sử dụng câu tiếng Nga | |
---|---|
Trang 7 trên 8 | |
➔
Sở thích |
Xem giờ
➔ |
Các cụm từ chỉ thời gian khác
сейчас | bây giờ |
тогда | |
потом | khi đó |
немедленно | ngay lập tức |
прямо сейчас | ngay lập tức |
скоро | sớm |
раньше | sớm hơn |
позже | muộn hơn |
недавно |
пять минут назад | năm phút trước |
полчаса назад | |
час назад | một giờ trước |
неделю назад | một tuần trước |
две недели назад | hai tuần trước |
месяц назад | một tháng trước |
год назад | một năm trước |
давным-давно | lâu rồi |
через десять минут | mười phút nữa |
через час | một tiếng nữa |
через неделю | một tuần nữa |
через десять дней | mười ngày nữa |
через три недели | ba tuần nữa |
через два месяца | hai tháng nữa |
через десять лет | mười năm nữa |
в предыдущий день | ngày trước đó |
на предыдущей неделе | tuần trước đó |
в предыдущем месяце | tháng trước đó |
в предыдущем году | năm trước đónăm trước đó |
на следующий день | ngày sau đó |
на следующей неделе | tuần sau |
в следующем месяце | tháng sau |
в следующем году | năm sau |
Khoảng thời gian
Độ dài thời gian trong tiếng Nga thường được diễn đạt mà không cần dùng giới từ, mặc dù trong một số trường hợp dùng từ на, như trong các ví dụ sau:
я жил в Швеции шесть месяцев | |
я работаю здесь девять лет | mình đã làm việc ở đây được chín năm |
завтра я уезжаю во Францию на две недели | ngày mai mình sẽ đi Pháp hai tuần |
на прошлой неделе мы ездили в Нью-Йорк на три дня | |
мы долго плавали | bọn mình đã bơi rất lâu |
Tần suất
никогда | không bao giờ |
редко | hiếm khi |
порой | thỉnh thoảng |
иногда | thỉnh thoảng |
часто | thường xuyên |
обычно | thường xuyên |
всегда | luôn luôn |
каждый день | hàng ngày |
ежедневно | hàng ngày |
каждую неделю | hàng tuần |
еженедельно | hàng tuần |
каждый месяц | hàng tháng |
ежемесячно | hàng tháng |
каждый год | hàng năm |
ежегодно | hàng năm |