Xem giờ

Học cách xem giờ trong tiếng Nga.

Đồng hồ 24 giờ được sử dụng rộng rãi trong tiếng Nga, mặc dù đồng hồ 12 giờ cũng rất phổ biến, đặc biệt là trong các tình huống ít trang trọng.

Hỏi giờ

сколько времени?what's the time?
который час?what's the time?
скажите, пожалуйста, сколько времени?could you tell me the time, please?
не подскажете который час?do you happen to have the time?
вы знаете сколько сейчас времени?do you know what time it is?

Xem giờ

сейчас ...it's ...
ровно ...
примерно ...
почти ...
немного больше, чем ...
час
два часа
три часа
четыре часа
пять часов
шесть часов
семь часов
восемь часов
девять часов
десять часов
одиннадцать часов
двенадцать часов
четверть второго
четверть третьего
половина второго
половина третьего
без четверти два
без четверти три
пять минут второго
десять минут второго
двадцать минут второго
двадцать пять минут второго
sound

Trong trang này, tất cả các cụm từ tiếng Nga đều kèm theo cách đọc — chỉ cần nhấn chuột vào bất kì cụm từ nào để nghe.

Hỗ trợ công việc của chúng tôi

Hãy giúp chúng tôi cải thiện trang web này bằng cách trở thành người ủng hộ trên Patreon. Các lợi ích bao gồm xóa tất cả quảng cáo khỏi trang web và truy cập vào kênh Speak Languages Discord.

Trở thành một người ủng hộ