Dưới đây là một số từ tiếng Estonia có thể hữu ích khi bạn nghỉ tại khách sạn hoặc nhà khách.
minu toa number on ... | |
kas ma saaksin äratuskõne kella seitsmest hommikul, palun? | khách sạn có thể gọi đánh thức tôi lúc 7 giờ sáng được không? |
kus me hommikust sööme? | chúng tôi ăn sáng ở đâu? |
kus asub restoran? | nhà hàng ở đâu? |
palun kutsuge mulle takso | làm ơn gọi cho tôi một chiếc taxi |
kas eesuks pannakse ööseks lukku? | khách sạn có khỏa cửa chính buổi đêm không? |
kui jõuate tagasi pärast keskööd, peate kella helistama | nếu anh/chị về khách sạn sau nửa đêm, anh/chị phải bấm chuông |
ma tulen tagasi umbes kümnest | tôi sẽ về tầm khoảng 10 giờ |
näidake oma võtit, palun | cho tôi kiểm tra chìa khóa của anh/chị được không? |
kas pesupesemise võimalusi on? | khách sạn có thiết bị giặt là không? |
mis kell peab toast lahkuma? | tôi phải trả phòng lúc mấy giờ? |
kas oleks võimalik toast hiljem lahkuda? | liệu tôi có thể trả phòng muộn được không? |
Trục trặc
võti ei tööta | chìa khóa không mở được |
sooja vett ei ole | không có nước nóng |
tuba on liiga ... | |
kuum | |
külm | |
lärmakas |
Hướng dẫn sử dụng câu tiếng Estonia | |
---|---|
Trang 12 trên 21 | |
➔
Đăng ký nhận phòng |
Trả phòng
➔ |
... ei tööta | |
küte | |
dušš | |
televiisor |
üks tuli ei tööta | một chiếc đèn không sáng |
ei ole ... | |
tualett-paberit | |
seepi | |
šampooni |
kas ma saaksin rätiku, palun? | cho tôi một chiếc khăn tắm được không? |
kas ma saaksin lisateki? | cho tôi thêm một chiếc chăn nữa được không? |
minu tuba ei ole koristatud | phòng tôi vẫn chưa được dọn |
kas saaksite linu vahetada? | anh/chị có thể thay ga trải giường được không? |
ma kaotasin oma toa võtme | tôi bị mất chìa khóa rồi |
Những dòng chữ bạn có thể gặp
Mitte segada | Không làm phiền |
Palun koristage tuba | Đề nghị dọn phòng |
Lift ei tööta | Thang máy hỏng |