Dưới đây là một số câu nói và câu cảm thán tiếng Ý được sử dụng trong các tình huống khẩn cấp hoặc các tình huống khó khăn khác. Hi vọng bạn không phải sử dụng chúng!
Hãy chú ý rằng trong tình huống thực sự khẩn cấp, bạn có thể liên lạc với dịch vụ khẩn cấp ở Ý bằng cách gọi 113.
aiuto! | cứu tôi với! |
faccia attenzione! | cẩn thận! |
attenzione! or attento! | cẩn thận! |
per favore mi aiuti | hãy giúp tôi với |
Cấp cứu y tế
chiami un'ambulanza! | gọi xe cấp cứu đi! |
ho bisogno di un dottore | tôi cần bác sĩ |
c'è stato un incidente | đã có tai nạn xảy ra |
fate presto per favore! | nhanh lên! |
mi sono tagliato | tôi vừa bị đứt tay (tự mình làm đứt) |
mi sono tagliata | I've cut myself (said by a woman) |
mi sono bruciato | tôi vừa bị bỏng (tự mình làm bỏng) |
mi sono bruciata | I've burnt myself (said by a woman) |
stai bene? | |
sta bene? | |
state tutti bene? | mọi người có ổn không? |
Tội phạm
al ladro! | dừng lại, tên trộm kia! |
chiami la polizia! | hãy gọi công an! |
mi hanno rubato il portafoglio | tôi vừa bị mất ví (ví nam) |
mi hanno rubato la borsetta | my purse's been stolen |
mi hanno rubato la borsa | my handbag's been stolen |
mi hanno rubato il computer portatile | tôi vừa bị mất laptop |
vorrei denunciare un furto | tôi muốn báo cáo mất trộm |
mi hanno scassinato l'auto | ô tô của tôi vừa bị đột nhập |
sono stato rapinato | tôi vừa bị cướp |
sono stata rapinata | I've been mugged (said by a woman) |
sono stato aggredito | tôi vừa bị tấn công |
sono stata aggredita | I've been attacked (said by a woman) |
Hướng dẫn sử dụng câu tiếng Ý | |
---|---|
Trang 2 trên 15 | |
➔
Câu đơn giản |
Hội thoại thông dụng
➔ |
Hỏa hoạn
al fuoco! | cháy! |
chiami i pompieri! | hãy gọi cứu hỏa! |
non sente odore di bruciato? | anh/chị có ngửi thấy mùi khét không? |
c'è un incendio | có cháy |
l'edificio è in fiamme | tòa nhà đang bốc cháy |
Các tình huống khó khăn khác
mi sono perso | tôi bị lạc |
mi sono persa | I'm lost (said by a woman) |
ci siamo persi | chúng tôi bị lạc |
non trovo ... | |
le mie chiavi | |
il mio passaporto | |
il mio cellulare |
ho perso ... | |
il mio portafoglio | |
la mia borsetta | |
la mia macchina fotografica |
mi sono chiuso fuori ... | |
mi sono chiusa fuori ... | I've locked myself out of my ... (said by a woman) |
dall'auto | |
dalla mia camera |
per favore mi lasci in pace | hãy để tôi yên |
vai via! | biến đi! |