Dưới đây là một số câu tiếng Ý đơn giản được sử dụng trong hội thoại hàng ngày, và những từ thường gặp viết trên biển hiệu.
Sì | Vâng/có |
No | Không |
Forse | Có lẽ |
Grazie | Cảm ơn |
Grazie tante hoặc Molte grazie | Cảm ơn rất nhiều |
Dưới đây là các cách trả lời lịch sự khi người khác cảm ơn bạn.
Prego | Không có gì |
figurati hoặc si figuri | Không có gì |
Di niente | Không có gì |
Chào hỏi và chào tạm biệt
Đây là những cách chào hỏi khác nhau:
Ciao | Chào (khá thân mật) |
Salve | Xin chào |
Buongiorno | Chào buổi sáng (dùng trước buổi trưa) |
Buon pomeriggio | Chào buổi chiều (dùng từ trưa đến 6 giờ chiều) |
Buona sera | Chào buổi tối (dùng sau 6 giờ tối) |
Dưới đây là các cách khác nhau bạn có thể dùng khi nói tạm biệt:
Ciao | Tạm biệt |
Arrivederci hoặc Addio | Tạm biệt |
Buonanotte | Chúc ngủ ngon |
Ci vediamo! | Hẹn gặp lại! |
Ci vediamo presto! | Hẹn sớm gặp lại! |
Ci vediamo dopo! | Hẹn gặp lại sau! |
Buona giornata! | Chúc một ngày tốt lành! |
Buon fine settimana! | Chúc cuối tuần vui vẻ! |
Thu hút sự chú ý và xin lỗi ai đó
Scusami hoặc Mi scusi | Xin lỗi (dùng để thu hút sự chú ý của ai đó, bước qua ai đó, hoặc để xin lỗi) |
Scusa hoặc Scusi | Xin lỗi |
Nếu ai đó xin lỗi bạn, bạn có thể trả lời bằng một trong các cách sau:
Non c'è problema | Không sao |
Fa niente hoặc Non fa niente | Không sao |
Non preoccuparti hoặc Non si preoccupi | Anh/chị đừng lo về việc đó |
Để người khác hiểu mình khi nói tiếng Anh
Parli italiano? | Anh/chị có nói tiếng Ý không? |
Io non parlo italiano | Tôi không nói tiếng Ý |
Parlo italiano solo un po' | Tôi chỉ nói được tiếng Ý một chút |
Non parlo molto bene italiano | Tôi nói tiếng Ý không tốt lắm |
Parlo poco italiano | Tôi nói được một ít tiếng Ý thôi |
Parli più lentamente per favore | Anh/chị nói chậm hơn được không? |
Lo scriva per favore | Anh/chị viết vào giấy được không? |
Può ripetere per favore? | Anh/chị có thể nhắc lại được không? |
capisco hoặc Ho capito | Tôi hiểu rồi |
Non capisco | Tôi không hiểu |
Những câu cơ bản khác
Lo so | Tôi biết |
Non lo so | Tôi không biết |
Scusi, dov'è il bagno? | Xin lỗi, nhà vệ sinh ở đâu? |
Những dòng chữ bạn có thể gặp
Entrata | Lối vào |
Uscita | Lối ra |
Uscita di emergenza | Lối thoát hiểm |
Spingere | Đẩy vào |
Tirare | Kéo ra |
WC | Nhà vệ sinh |
Uomini | Nhà vệ sinh nam |
Donne | Nhà vệ sinh nữ |
Libero | Không có người |
Occupato | Có người |
Guasto | Hỏng |
Vietato fumare | Không hút thuốc |
Privato | Khu vực riêng |
Divieto d'ingresso | Miễn vào |