Học cách nói hướng của la bàn trong tiếng Bồ Đào Nha.
norte | phía bắc |
nordeste | phía đông bắc |
este | phía đông |
sudeste | phía đông nam |
sul | phía nam |
sudoeste | phía tây nam |
oeste | phía tây |
noroeste | phía tây bắc |
Từ vựng tiếng Bồ Đào Nha | |
---|---|
Trang 6 trên 6 | |
➔
Ngôn ngữ |
Nội dung
➔ |
Các từ hữu ích khác
mapa | bản đồ |
bússola | la bàn |
ler uma bússola | đọc la bàn |