Xung quanh thành phố

Đây là một số câu nói tiếng Anh có thể giúp bạn khi bạn đi thăm một thành phố hoặc một thị trấn, và những biển báo thường gặp.

where can I get a taxi? tôi có thể bắt taxi ở đâu?
excuse me, where's …? xin lỗi, … ở đâu?
the tourist information office văn phòng thông tin du lịch
the bus station bến xe buýt
the train station bến tàu
the police station đồn cảnh sát
the harbour bến cảng
is there a … near here? có … nào ở gần đây không?
cashpoint máy rút tiền
bank ngân hàng
supermarket siêu thị
hairdressers tiệm uốn tóc
chemists hiệu thuốc
do you know where there's an internet café? bạn có biết ở đâu có quán internet café không?
do you know where the … embassy is? bạn có biết đại sứ quán … ở đâu không?
Japanese Nhật
Russian Nga

Các dòng chữ bạn có thể gặp

Town centre Trung tâm thành phố
Bus stop Điểm dừng xe buýt
Taxis Điểm đón Taxi
Underground Tàu điện ngầm
Hospital Bệnh viện
Public library Thư viện công cộng
Post office Bưu điện
Keep off the grass Không giẫm lên cỏ
Wet paint Sơn ướt

Những biển báo sau đây đôi khi được vẽ trên đường nơi có vạch đi bộ giúp ích cho người đi bộ:

Look left Nhìn bên trái
Look right Nhìn bên phải
sound

Trong trang này, tất cả các cụm từ tiếng Anh đều kèm theo cách đọc — chỉ cần nhấn chuột vào bất kì cụm từ nào để nghe.

Ứng dụng di động

Ứng dụng hướng dẫn sử dụng câu tiếng Anh cho các thiết bị Android của chúng tôi đã đạt giải thưởng, có chứa hơn 6000 câu và từ có kèm âm thanh

Get it on Google Play

Hỗ trợ công việc của chúng tôi

Hãy giúp chúng tôi cải thiện trang web này bằng cách trở thành người ủng hộ trên Patreon. Các lợi ích bao gồm xóa tất cả quảng cáo khỏi trang web và truy cập vào kênh Speak Languages Discord.

Trở thành một người ủng hộ