Đây là một số câu nói tiếng Anh có thể giúp bạn khi bạn đi thăm một thành phố hoặc một thị trấn, và những biển báo thường gặp.
where can I get a taxi? | tôi có thể bắt taxi ở đâu? |
excuse me, where's …? | xin lỗi, … ở đâu? |
the tourist information office | văn phòng thông tin du lịch |
the bus station | bến xe buýt |
the train station | bến tàu |
the police station | đồn cảnh sát |
the harbour | bến cảng |
is there a … near here? | có … nào ở gần đây không? |
cashpoint | máy rút tiền |
bank | ngân hàng |
supermarket | siêu thị |
hairdressers | tiệm uốn tóc |
chemists | hiệu thuốc |
do you know where there's an internet café? | bạn có biết ở đâu có quán internet café không? |
do you know where the … embassy is? | bạn có biết đại sứ quán … ở đâu không? |
Japanese | Nhật |
Russian | Nga |
Hướng dẫn sử dụng câu tiếng Anh | |
---|---|
Trang 41 trên 61 | |
➔
Dịch vụ và sửa chữa |
Tại phòng thông tin du lịch
➔ |
Các dòng chữ bạn có thể gặp
Town centre | Trung tâm thành phố |
Bus stop | Điểm dừng xe buýt |
Taxis | Điểm đón Taxi |
Underground | Tàu điện ngầm |
Hospital | Bệnh viện |
Public library | Thư viện công cộng |
Post office | Bưu điện |
Keep off the grass | Không giẫm lên cỏ |
Wet paint | Sơn ướt |
Những biển báo sau đây đôi khi được vẽ trên đường nơi có vạch đi bộ giúp ích cho người đi bộ:
Look left | Nhìn bên trái |
Look right | Nhìn bên phải |