Học các màu khác nhau trong tiếng Phần Lan, bao gồm cả sắc thái của màu.
Mikä väri tämä on? | Đây là màu gì? (đề cập đến màu sắc của chính nó) |
Minkä värinen tämä on? | Đây là màu gì? (đề cập đến một đối tượng) |
![]() | màu trắng |
![]() | màu vàng |
![]() | màu da cam |
![]() | màu hồng |
![]() | màu đỏ |
![]() | màu nâu |
![]() | màu xanh lá cây |
![]() | màu xanh da trời |
![]() | màu tím |
![]() | màu xám |
![]() | màu đen |
![]() | màu bạc |
![]() | màu vàng óng |
monivärinen | đa màu sắc |
Từ vựng tiếng Phần Lan | |
---|---|
Trang 2 trên 8 | |
➔
Số |
Thời gian
➔ |

Sắc thái của màu sắc
![]() | màu nâu nhạt |
![]() | màu xanh lá cây nhạt |
![]() | màu xanh da trời nhạt |
![]() | màu nâu đậm |
![]() | màu xanh lá cây đậm |
![]() | màu xanh da trời đậm |
![]() | màu đỏ tươi |
![]() | màu xanh lá cây tươi |
![]() | màu xanh da trời tươi |