Dưới đây là một số từ tiếng Phần Lan liên quan đến thời gian.
Đơn vị thời gian
sekunti | giây |
minuutti | phút |
tunti | giờ |
päivä | ngày |
viikko | tuần |
kuukausi | tháng |
vuosi | năm |
vuosikymmen | thập kỷ |
vuosisata | thế kỷ |
viikonloppu | cuối tuần |
karkausvuosi | năm nhuận |
Thời gian của ngày
aamu | buổi sáng |
iltapäivä | buổi chiều |
ilta | buổi tối |
yö | buổi đêm |
keskipäivä | buổi trưa |
keskiyö | nửa đêm |
aamunkoitto | bình minh |
iltahämärä | hoàng hôn |
auringonnousu | lúc mặt trời mọc |
auringonlasku | lúc mặt trời lặn |
Những từ liên quan đến thời gian khác
heti | ngay lập tức |
kohta hoặc pian | sớm |
aikaisemmin | sớm hơn |
myöhemmin | muộn hơn |
Tần suất
ei koskaan | không bao giờ |
harvoin | hiếm khi |
välillä | thỉnh thoảng |
joskus | thỉnh thoảng |
usein | thường xuyên |
yleensä | thường xuyên |
aina | luôn luôn |
joka päivä hoặc päivittäin | hàng ngày |
joka viikko hoặc viikoittain | hàng tuần |
joka kuukausi hoặc kuukausittain | hàng tháng |
joka vuosi hoặc vuosittain | hàng năm |