Học cách nói hướng của la bàn trong tiếng Pháp.
nord | phía bắc |
nord-est | phía đông bắc |
est | phía đông |
sud-est | phía đông nam |
sud | phía nam |
sud-ouest | phía tây nam |
ouest | phía tây |
nord-ouest | phía tây bắc |
Từ vựng tiếng Pháp | |
---|---|
Trang 7 trên 8 | |
➔
Ngôn ngữ |
Cơ thể con người
➔ |
Các từ hữu ích khác
carte | bản đồ |
boussole | la bàn |
lire une boussole | đọc la bàn |