afrikaans | tiếng Afrikaans |
albanais | tiếng Albania |
arabe | tiếng Ả-rập |
azéri | tiếng Azerbaijan |
basque | tiếng Basque |
biélorusse | tiếng Belarus |
bengali | tiếng Bengal |
bosnien | tiếng Bosnia |
bulgare | tiếng Bulgaria |
cantonais | tiếng Quảng Đông |
catalan | tiếng Catalan |
chinois | tiếng Trung Quốc phổ thông |
croate | tiếng Croatia |
tchèque | tiếng Séc |
danois | tiếng Đan Mạch |
néerlandais | tiếng Hà Lan |
anglais | tiếng Anh |
estonien | tiếng Estonia |
philippin | Tiếng Filipino |
finnois | Tiếng Phần Lan |
français | tiếng Pháp |
géorgien | tiếng Georgia |
allemand | tiếng Đức |
grec | tiếng Hy Lạp |
gujarati | tiếng Gujarat |
hébreu | tiếng Do Thái |
hindi | tiếng Hindi |
hongrois | tiếng Hungaria |
islandais | tiếng Iceland |
indonésien | tiếng Indonesia |
irlandais | tiếng Ai-len |
italien | tiếng Ý |
japonais | tiếng Nhật |
kazakh | tiếng Kazakh |
khmer | tiếng Khmer |
coréen | tiếng Hàn Quốc |
laotien | tiếng Lào |
latin | tiếng La-tinh |
Từ vựng tiếng Pháp | |
---|---|
Trang 6 trên 8 | |
➔
Đất nước và quốc tịch |
Phương hướng của la bàn
➔ |
letton | tiếng Latvia |
lituanien | tiếng Lithuania |
malais | tiếng Mã Lai |
marathi | tiếng Marath |
mongol | tiếng Mông Cổ |
népalais | tiếng Nepal |
norvégien | tiếng Na Uy |
pashto | tiếng Pashto |
persan | tiếng Ba Tư |
polonais | tiếng Ba Lan |
portugais | tiếng Bồ Đào Nha |
pendjabi | tiếng Punjab |
roumain | tiếng Romania |
russe | tiếng Nga |
gaélique écossais | tiếng Gaelic Scotland |
serbe | tiếng Serbia |
slovaque | tiếng Slovak |
slovène | tiếng Slovene |
somali | tiếng Somalia |
espagnol | tiếng Tây Ban Nha |
swahili | tiếng Swahili |
suédois | tiếng Thụy Điển |
tagalog | tiếng Tagalog |
tamil | tiếng Tamil |
télougou | tiếng Telugu |
thaï | tiếng Thái |
turc | tiếng Thổ Nhĩ Kỳ |
ukrainien | tiếng Ukraina |
ourdou | tiếng Urdu |
ouzbek | tiếng Uzbek |
vietnamien | tiếng Việt |
gallois | tiếng Wales |
zoulou | tiếng Zulu |