Dưới đây là một số từ tiếng Hà Lan liên quan đến gia đình, trong đó có tên các thành viên trong gia đình, những từ mô tả tình trạng hôn nhân, và một số từ liên quan đến đám cưới.
vader | bố |
moeder | mẹ |
broer | anh trai/em trai |
zus | chị gái/em gái |
zoon | con trai |
dochter | con gái |
oom | chú/cậu/bác trai |
tante | cô/dì/bác gái |
grootvader | ông |
grootmoeder | bà |
neef | cháu trai |
nicht | cháu gái |
schoonvader | bố chồng/bố vợ |
schoonmoeder | mẹ chồng/mẹ vợ |
schoonbroer | anh/em rể |
schoonnzus | chị/em dâu |
Từ vựng tiếng Hà Lan | |
---|---|
Trang 5 trên 9 | |
➔
Tháng và mùa |
Quần áo và các đồ dùng cá nhân
➔ |
schoondochter | con dâu |
schoonzoon | con rể |
man | chồng |
vrouw | quân Q/quân Đầm |
peetvader | bố đỡ đầu |
peetmoeder | mẹ đỡ đầu |