Học cách nói hướng của la bàn trong tiếng Anh.
north | phía bắc |
northeast | phía đông bắc |
east | phía đông |
southeast | phía đông nam |
south | phía nam |
southwest | phía tây nam |
west | phía tây |
northwest | phía tây bắc |
Từ vựng tiếng Anh | |
---|---|
Trang 30 trên 65 | |
➔
Đi lại bằng tàu thủy |
Khách sạn và chỗ ở
➔ |
Các từ hữu ích khác
map | bản đồ |
compass | la bàn |
to read a compass | đọc la bàn |