Phần này cho biết cách nói ngày trong tiếng Anh và điểm qua một số ngày quan trọng trong lịch sử.
Hỏi ngày
what's the date today? | hôm nay là ngày bao nhiêu? |
what's today's date? | hôm nay là ngày bao nhiêu? |
Ngày
15 October hoặc October 15 | 15 tháng Mười |
Monday, 1 January | thứ Hai, ngày 1 tháng 1 |
on 2 February | vào ngày 2 tháng 2 |
at the beginning of July | vào đầu tháng 7 |
in mid-December | vào giữa tháng 12 |
at the end of March | vào cuối tháng 3 |
by the end of June | trước cuối tháng 6 |
Năm
1984 | năm 1984 (đọc là "nineteen eighty-four") |
2000 | năm 2000 (đọc là "the year two thousand") |
2005 | năm 2005 (đọc là "two thousand and five") |
2018 | năm 2018 (đọc là "twenty eighteen") |
in 2007 | vào năm 2007 (đọc là "in two thousand and seven") |
AD | sau Công nguyên |
BC | trước Công nguyên |
Hướng dẫn sử dụng câu tiếng Anh | |
---|---|
Trang 16 trên 61 | |
➔
Xem giờ |
Thời tiết
➔ |
Thế kỷ
the 17th century | thế kỷ 17 |
the 18th century | thế kỷ 18 |
the 19th century | thế kỷ 19 |
the 20th century | thế kỷ 20 |
the 21st century | thế kỷ 21 |
Một số ngày quan trọng
1066 — Battle of Hastings | năm 1066 – Trận chiến Hastings |
1776 — US Declaration of Independence | năm 1776 – Ngày Tuyên ngôn Độc lập của Hoa Kỳ |
1789-1799 — the French Revolution | năm 1789-1799 - Cách mạng Pháp |
1939-1945 — Second World War | năm 1939-1945 – Chiến tranh Thế giới thứ 2 |
1989 — Fall of the Berlin Wall | năm 1989 – Bức tường Berlin sụp đổ |
2012 — London Olympics | năm 2012 – Thế vận hội Olympics ở Luân đôn |
44 BC — the death of Julius Caesar | năm 44 trước Công nguyên – nhà lãnh đạo Julius Caesar qua đời |
79 AD — eruption of Vesuvius | năm 79 sau Công nguyên – núi lửa Vesuvius phun trào |