Dưới đây là tên tiếng Ý của các bộ phận trên cơ thể nguời, và các từ chỉ các giác quan khác nhau.
la testa | đầu |
l'occhio | mắt |
il naso | mũi |
l'orecchio | tai |
la bocca | miệng |
il dente | răng |
la guancia | má |
i capelli | |
i peli | |
la mano | xấp bài có trên tay |
il dito | |
il pollice | ngón tay cái |
il polso | cổ tay |
Từ vựng tiếng Ý | |
---|---|
Trang 9 trên 9 | |
➔
Phương hướng của la bàn |
Nội dung
➔ |
il collo | cổ |
il braccio | tay |
il gomito | khuỷu tay |
la gamba | chân |
il ginocchio | đầu gối |
il piede | bàn chân |
la caviglia | mắt cá chân |
la pelle | da |
la lingua | lưỡi |