Học cách nói hướng của la bàn trong tiếng Thụy Điển.
nord | phía bắc |
nordost | phía đông bắc |
ost | phía đông |
sydost | phía đông nam |
syd | phía nam |
sydväst | phía tây nam |
väst | phía tây |
nordväst | phía tây bắc |
Từ vựng tiếng Thụy Điển | |
---|---|
Trang 6 trên 6 | |
➔
Ngôn ngữ |
Nội dung
➔ |
Các từ hữu ích khác
karta | bản đồ |
kompass | la bàn |
att läsa av en kompass | đọc la bàn |