Dưới đây là một số câu tiếng Thụy Điển đơn giản được sử dụng trong hội thoại hàng ngày, và những từ thường gặp viết trên biển hiệu.
Ja | Vâng/có |
Nej | Không |
Kanske | Có lẽ |
Tack | Cảm ơn (cũng có thể có nghĩa là "làm ơn" khi được sử dụng ở cuối yêu cầu) |
Tack så mycket | Cảm ơn rất nhiều |
Dưới đây là các cách trả lời lịch sự khi người khác cảm ơn bạn.
Var så god | Không có gì |
Det var så lite | Không có gì (theo nghĩa đen: đó là quá ít) |
Ingen orsak | Không có gì |
Chào hỏi và chào tạm biệt
Đây là những cách chào hỏi khác nhau:
Hejsan | Chào (không trang trọng) |
hej hoặc hej hej | Xin chào |
God dag | Xin chào (nghĩa đen: "một ngày tốt lành"; Có thể sử dụng bất cứ lúc nào từ sáng đến khoảng 5 giờ chiều) |
God morgon | Chào buổi sáng (được sử dụng cho đến khoảng 11 giờ sáng) |
God förmiddag | Chào buổi sáng (sử dụng từ khoảng 11 giờ sáng cho đến trưa) |
God middag | Chào buổi chiều (được sử dụng vào khoảng giữa trưa) |
God eftermiddag | Chào buổi chiều (sử dụng từ trưa đến khoảng 5 giờ chiều) |
God kväll | Chào buổi tối (sử dụng từ khoảng 5 giờ chiều) |
Dưới đây là các cách khác nhau bạn có thể dùng khi nói tạm biệt:
hej hoặc hej hej | Tạm biệt |
Hejdå | Tạm biệt |
Adjö | Tạm biệt |
Godnatt | Chúc ngủ ngon |
Vi ses! | Hẹn gặp lại! |
Vi ses snart! | Hẹn sớm gặp lại! |
Vi ses senare! | Hẹn gặp lại sau! |
Ha en trevlig dag! | Chúc một ngày tốt lành! |
Ha en bra dag! | Chúc một ngày tốt lành! |
Trevlig helg! | Chúc cuối tuần vui vẻ! |
Thu hút sự chú ý và xin lỗi ai đó
Ursäkta mig | Xin lỗi (dùng để thu hút sự chú ý của ai đó, bước qua ai đó, hoặc để xin lỗi) |
ursäkta hoặc Förlåt | Xin lỗi |
Nếu ai đó xin lỗi bạn, bạn có thể trả lời bằng một trong các cách sau:
Inga problem | Không sao |
Det är ok | Không sao |
Det gör inget hoặc Ingen fara | Anh/chị đừng lo về việc đó |
Để người khác hiểu mình khi nói tiếng Anh
Talar du svenska? | Anh/chị có nói tiếng Thụy Điển không? |
Talar du engelska? | Anh/chị có nói tiếng Anh không? |
Jag pratar inte svenska | Tôi không nói tiếng Thụy Điển |
Jag pratar lite svenska | Tôi nói được một ít tiếng Thụy Điển thôi |
Jag pratar väldigt lite svenska | Tôi nói rất ít tiếng Thụy Điển |
Var snäll och tala långsammare | Anh/chị nói chậm hơn được không? |
Var snäll och skriv ner det | Anh/chị viết vào giấy được không? |
Kan du vara snäll och upprepa det? | Anh/chị có thể nhắc lại được không? |
Jag förstår | Tôi hiểu rồi |
Jag förstår inte | Tôi không hiểu |
Những câu cơ bản khác
Jag vet | Tôi biết |
Jag vet inte | Tôi không biết |
Ursäkta mig, var är toaletten? | Xin lỗi, nhà vệ sinh ở đâu? |
Những dòng chữ bạn có thể gặp
Ingång | Lối vào |
Utgång | Lối ra |
Nödutgång | Lối thoát hiểm |
Toalett | Nhà vệ sinh |
WC | Nhà vệ sinh |
Herrar | Nhà vệ sinh nam |
Damer | Nhà vệ sinh nữ |
Ledig | Không có người |
Upptagen | Có người |
Ur function | Hỏng |
Rökning förbjuden | Không hút thuốc |
Privat | Khu vực riêng |
Ingen ingång | Miễn vào |