Học các màu khác nhau trong tiếng Đức, bao gồm cả sắc thái của màu.
Welche Farbe ist das? | Đây là màu gì? |
weiß | màu trắng |
gelb | màu vàng |
orange | màu da cam |
pink | màu hồng |
rot | màu đỏ |
braun | màu nâu |
grün | màu xanh lá cây |
blau | màu xanh da trời |
violett | màu tím |
grau | màu xám |
schwarz | màu đen |
silberfarben | màu bạc |
goldfarben | màu vàng óng |
bunt | đa màu sắc |
Từ vựng tiếng Đức | |
---|---|
Trang 2 trên 6 | |
➔
Số |
Ngày trong tuần
➔ |
Sắc thái của màu sắc
hellbraun | màu nâu nhạt |
hellgrün | màu xanh lá cây nhạt |
hellblau | màu xanh da trời nhạt |
dunkelbraun | màu nâu đậm |
dunkelgrün | màu xanh lá cây đậm |
dunkelblau | màu xanh da trời đậm |
leuchtend rot | màu đỏ tươi |
leuchtend grün | màu xanh lá cây tươi |
leuchtend blau | màu xanh da trời tươi |