Dưới đây là một số câu nói và câu cảm thán tiếng Đức được sử dụng trong các tình huống khẩn cấp hoặc các tình huống khó khăn khác. Hi vọng bạn không phải sử dụng chúng!
Hãy chú ý rằng trong tình huống thực sự khẩn cấp, bạn có thể liên lạc với dịch vụ khẩn cấp ở Đức và Thụy Sỹ bằng cách gọi 112; số trực tiếp cho cấp cứu ở Áo là 144, trong khi 112 sẽ kết nối bạn tới cảnh sát.
Seien Sie vorsichtig! | Cẩn thận! |
Bitte helfen Sie mir | Hãy giúp tôi với |
Cấp cứu y tế
Rufen Sie einen Krankenwagen | Gọi xe cấp cứu đi! |
Ich brauche einen Arzt | Tôi cần bác sĩ |
Es gab einen Unfall | Đã có tai nạn xảy ra |
Bitte beeilen Sie sich! | Nhanh lên! |
Ich habe mich geschnitten | Tôi vừa bị đứt tay (tự mình làm đứt) |
Ich habe mich verbrannt | Tôi vừa bị bỏng (tự mình làm bỏng) |
Ist alles in Ordnung? | Bạn có ổn không? |
Geht es allen gut? | Mọi người có ổn không? |
Tội phạm
Haltet den Dieb! | Dừng lại, tên trộm kia! |
Rufen Sie die Polizei! | Hãy gọi công an! |
Mein Geldbeutel wurde gestohlen | Tôi vừa bị mất ví (ví nam) |
Meine Handtasche wurde gestohlen | Tôi vừa bị mất túi |
Mein Laptop wurde gestohlen | Tôi vừa bị mất laptop |
Mein Telefon wurde gestohlen | Tôi vừa bị mất điện thoại |
Ich möchte einen Diebstahl melden | Tôi muốn báo cáo mất trộm |
Mein Auto wurde aufgebrochen | Ô tô của tôi vừa bị đột nhập |
Ich bin ausgeraubt worden | Tôi vừa bị cướp |
Ich bin überfallen worden | Tôi vừa bị tấn công |
Hỏa hoạn
Feuer! | Cháy! |
Rufen Sie die Feuerwehr! | Hãy gọi cứu hỏa! |
Nehmen Sie den Brandgeruch wahr? | Anh/chị có ngửi thấy mùi khét không? |
Da ist ein Feuer | Có cháy |
Das Gebäude brennt | Tòa nhà đang bốc cháy |
Các tình huống khó khăn khác
Ich habe mich verlaufen | Tôi bị lạc |
Wir haben uns verlaufen | Chúng tôi bị lạc |
Ich kann … nicht finden | Tôi không tìm thấy … của tôi |
meine Schlüssel | chìa khóa |
meinen Reisepass | hộ chiếu |
mein Handy | điện thoại |
Ich habe … verloren | Tôi vừa đánh mất … của tôi |
meinen Geldbeutel | ví (ví nam) |
meinen Fotoapparat | máy ảnh |
Ich habe mich aus … ausgesperrt | Tôi vừa tự khóa mình ở ngoài … |
meinem Auto | ô tô |
meinem Zimmer | phòng |
Lassen Sie mich bitte in Ruhe | Hãy để tôi yên |
Geh weg! | Biến đi! |