Học cách nói hướng của la bàn trong tiếng Ý.
nord | phía bắc |
nord-est | phía đông bắc |
est | phía đông |
sud-est | phía đông nam |
sud | phía nam |
sud-ovest | phía tây nam |
ovest | phía tây |
nord-ovest | phía tây bắc |
Từ vựng tiếng Ý | |
---|---|
Trang 8 trên 9 | |
➔
Ngôn ngữ |
Cơ thể con người
➔ |
Các từ hữu ích khác
mappa | bản đồ |
bussola | la bàn |
leggere una bussola | đọc la bàn |