Học cách nói con số trong tiếng Pháp.
Số đếm
zéro | không |
un | một |
deux | hai |
trois | ba |
quatre | bốn |
cinq | năm |
six | sáu |
sept | bảy |
huit | tám |
neuf | chín |
dix | mười |
onze | mười một |
douze | mười hai |
treize | mười ba |
quatorze | mười bốn |
quinze | mười lăm |
seize | mười sáu |
dix-sept | mười bảy |
dix-huit | mười tám |
dix-neuf | mười chín |
vingt | hai mươi |
vingt-et-un | hai mốt |
vingt-deux | hai hai |
vingt-trois | hai ba |
vingt-quatre | hai mươi bốn |
vingt-cinq | hai mươi lăm |
vingt-six | hai mươi sáu |
vingt sept | hai mươi bẩy |
vingt-huit | hai mươi tám |
vingt-neuf | hai mươi chín |
trente | ba mươi |
trente-et-un | ba mươi mốt |
trente-deux | ba mươi hai |
quarante | bốn mươi |
cinquante | năm mươi |
soixante | sáu mươi |
soixante-dix | bảy mưoi |
quatre-vingts | tám mươi |
quatre-vingt-dix | chín mươi |
cent | một trăm |
cent-un | một trăm linh một |
deux-cents | hai trăm |
trois-cents | ba trăm |
mille | một nghìn |
deux-mille | hai nghìn |
trois-mille | ba nghìn |
un million | một triệu |
un milliard | một tỉ |
Sự lặp lại
une fois | một lần |
deux fois | hai lần |
trois fois | ba lần |
quatre fois | bốn lần |
cinq fois | năm lần |
Số thứ tự
premier | thứ nhất |
deuxième, second | thứ hai |
troisième | thứ ba |
quatrième | thứ tư |
cinquième | thứ năm |
sixième | thứ sáu |
septième | thứ bảy |
huitième | thứ tám |
neuvième | thứ chín |
dixième | thứ mười |
onzième | thứ mười một |
douzième | thứ mười hai |
treizième | thứ mười ba |
quatorzième | thứ mười bốn |
quinzième | thứ mười lăm |
seizième | thứ mười sáu |
dix-septième | thứ mười bảy |
dix-huitième | thứ mười tám |
dix-neuvième | thứ mười chín |
vingtième | thứ hai mươi |
vingt-et-unième | thứ hai mốt |
vingt-deuxième | thứ hai hai |
vingt-troisième | thứ hai ba |
trentième | thứ ba mươi |
quarantième | thứ bốn mươi |
cinquantième | thứ năm mươi |
soixantième | thứ sáu mươi |
soixante-dixième | thứ bảy mươi |
quatre-vingtième | thứ tám mươi |
quatre-vingt-dixième | thứ chín mươi |
Các từ hữu ích khác
environ | khoảng/xấp xỉ |
plus de | hơn |
moins de | dưới |
Ví dụ
36 | 36 |
54 | 54 |
89 | 89 |
106 | 106 |
123 | 123 |
678 | 678 |
3 294 | 3.294 |
9 755 | 9.755 |
2 608 411 | 2.608.411 |