Học cách nói con số trong tiếng Nga.
Số đếm
ноль | không |
один (одна, одно) or раз | một |
два | hai |
три | ba |
четыре | bốn |
пять | năm |
шесть | sáu |
семь | bảy |
восемь | tám |
девять | chín |
десять | mười |
одиннадцать | mười một |
двенадцать | mười hai |
тринадцать | mười ba |
четырнадцать | mười bốn |
пятнадцать | mười lăm |
шестнадцать | mười sáu |
семнадцать | mười bảy |
восемнадцать | mười tám |
девятнадцать | mười chín |
двадцать | hai mươi |
двадцать один | hai mốt |
двадцать два | hai hai |
двадцать три | hai ba |
etc |
тридцать | ba mươi |
сорок | bốn mươi |
пятьдесят | năm mươi |
шестьдесят | sáu mươi |
семьдесят | bảy mưoi |
восемьдесят | tám mươi |
девяносто | chín mươi |
сто | một trăm |
двести | hai trăm |
триста | ba trăm |
тысяча | một nghìn |
две тысячи | hai nghìn |
три тысячи | ba nghìn |
миллион | một triệu |
миллиард | một tỉ |
Từ vựng tiếng Nga | |
---|---|
Trang 1 trên 6 | |
➔
Nội dung |
Màu sắc
➔ |
Số thứ tự
первый | thứ nhất |
второй | thứ hai |
третий | thứ ba |
четвёртый | thứ tư |
пятый | thứ năm |
шестой | thứ sáu |
седьмой | thứ bảy |
восьмой | thứ tám |
девятый | thứ chín |
десятый | thứ mười |
одиннадцатый | thứ mười một |
двенадцатый | thứ mười hai |
тринадцатый | thứ mười ba |
четырнадцатый | thứ mười bốn |
пятнадцатый | thứ mười lăm |
шестнадцатый | thứ mười sáu |
семнадцатый | thứ mười bảy |
восемнадцатый | thứ mười tám |
девятнадцатый | thứ mười chín |
двадцатый | thứ hai mươi |