Học cách nói hướng của la bàn trong tiếng Nga.
север | phía bắc |
северо-восток | phía đông bắc |
восток | phía đông |
юго-восток | phía đông nam |
юг | phía nam |
юго-запад | phía tây nam |
запад | phía tây |
северо-запад | phía tây bắc |
Từ vựng tiếng Nga | |
---|---|
Trang 6 trên 6 | |
➔
Ngôn ngữ |
Nội dung
➔ |
Các từ hữu ích khác
карта | bản đồ |
компас | la bàn |
читать с компаса | đọc la bàn |