Dưới đây là một số câu tiếng Nga đơn giản được sử dụng trong hội thoại hàng ngày, và những từ thường gặp viết trên biển hiệu.
Да | Vâng/có |
Нет | Không |
может быть hoặc возможно | Có lẽ |
Спасибо | Cảm ơn |
Большое спасибо | Cảm ơn rất nhiều |
Dưới đây là các cách trả lời lịch sự khi người khác cảm ơn bạn.
Пожалуйста | Không có gì |
Не за что | Không có gì |
Не стоит благодарности | Không có gì |
Chào hỏi và chào tạm biệt
Đây là những cách chào hỏi khác nhau:
Привет | Chào |
Здравствуйте | Xin chào |
Доброе утро | Chào buổi sáng (dùng trước buổi trưa) |
Добрый день | Chào buổi chiều (sử dụng từ trưa đến khoảng 5 giờ chiều) |
Добрый вечер | Chào buổi tối (sử dụng từ khoảng 5 giờ chiều) |
Dưới đây là các cách khác nhau bạn có thể dùng khi nói tạm biệt:
Пока | Tạm biệt |
До свидания | Tạm biệt |
Спокойной ночи | Chúc ngủ ngon |
Увидимся! | Hẹn gặp lại! |
До скорого! | Hẹn sớm gặp lại! |
Хорошего дня! | Chúc một ngày tốt lành! |
Хороших выходных! | Chúc cuối tuần vui vẻ! |
Thu hút sự chú ý và xin lỗi ai đó
простите hoặc извините | Xin lỗi (dùng để thu hút sự chú ý của ai đó, bước qua ai đó, hoặc để xin lỗi) |
Извините | Xin lỗi |
Nếu ai đó xin lỗi bạn, bạn có thể trả lời bằng một trong các cách sau:
Ничего страшного | Không sao |
Все в порядке | Không sao |
Не стоит беспокойства | Anh/chị đừng lo về việc đó |
Để người khác hiểu mình khi nói tiếng Anh
Вы говорите по-русски? | Anh/chị có nói tiếng Nga không? |
Я не говорю по-русски | Tôi không nói tiếng Nga |
Я не очень хорошо говорю по-русски | Tôi không nói tiếng Nga tốt lắm |
Я только чуть-чуть говорю по-русски | Tôi chỉ nói được một chút xíu tiếng Nga thôi |
Я немного говорю по-русски | Tôi nói được một ít tiếng Nga thôi |
Пожалуйста, говорите медленнее | Anh/chị nói chậm hơn được không? |
Пожалуйста, напишите это | Anh/chị viết vào giấy được không? |
Не могли бы вы повторить? | Anh/chị có thể nhắc lại được không? |
Я понимаю | Tôi hiểu rồi |
Я не понимаю | Tôi không hiểu |
Những câu cơ bản khác
Я знаю | Tôi biết |
Я не знаю | Tôi không biết |
Извините, где здесь туалет? | Xin lỗi, nhà vệ sinh ở đâu? |
Những dòng chữ bạn có thể gặp
Вход | Lối vào |
Выход | Lối ra |
Запасной выход | Lối thoát hiểm |
От себя | Đẩy vào |
На себя | Kéo ra |
Туалет | Nhà vệ sinh |
Туалеты | Nhà vệ sinh |
М (viết tắt của Мужчины) | Nhà vệ sinh nam |
Ж (viết tắt của Женщины) | Nhà vệ sinh nữ |
Свободно | Không có người |
Занято | Có người |
Не работает | Hỏng |
Не курить | Không hút thuốc |
Частная собственность | Khu vực riêng |
Вход воспрещен | Miễn vào |