Động từ tiếng Estonia | |
---|---|
Trang 15 trên 22 | |
➔
|
➔ |
Imperative | vaata! | nhìn kìa! |
vaadake! | ||
Past participle (active) | vaadanud | |
Past participle (passive) | vaadatud |
Động từ tiếng Estonia | |
---|---|
Trang 15 trên 22 | |
➔
|
➔ |
Động từ tiếng Estonia | |
---|---|
Trang 15 trên 22 | |
➔
|
➔ |
Imperative | vaata! | nhìn kìa! |
vaadake! | ||
Past participle (active) | vaadanud | |
Past participle (passive) | vaadatud |