Ngày trong tuần

Học cách nói ngày trong tuần bằng tiếng Estonia. Hãy chú ý rằng ngày trong tuần không được viết hoa chữ cái đầu tiên.

Mis päev täna on?Hôm nay là thứ mấy?
esmaspäevthứ Hai
teisipäevthứ Ba
kolmapäevthứ Tư
neljapäevthứ Năm
reedethứ Sáu
laupäevthứ Bảy
pühapäevChủ Nhật
esmaspäevalvào thứ Hai
teisipäevalvào thứ Ba
kolmapäevalvào thứ Tư
neljapäevalvào thứ Năm
reedelvào thứ Sáu
laupäevalvào thứ Bảy
pühapäevalvào Chủ Nhật
esmaspäevitithứ Hai hàng tuần
teisipäevitithứ Ba hàng tuần
kolmapäevitithứ Tư hàng tuần
neljapäevitithứ Năm hàng tuần
reedetithứ Sáu hàng tuần
laupäevitithứ Bảy hàng tuần
pühapäevitiChủ Nhật hàng tuần
sound

Trong trang này, tất cả các từ tiếng Estonia đều kèm theo cách đọc — chỉ cần nhấn chuột vào bất kì từ nào để nghe.

Hỗ trợ công việc của chúng tôi

Hãy giúp chúng tôi cải thiện trang web này bằng cách trở thành người ủng hộ trên Patreon. Các lợi ích bao gồm xóa tất cả quảng cáo khỏi trang web và truy cập vào kênh Speak Languages Discord.

Trở thành một người ủng hộ