Đây là một số câu nói tiếng Estonia bạn cần sử dụng khi bạn đến ngân hàng hoặc cần dùng máy rút tiền.
Tiến hành giao dịch
Ma sooviksin arvelt võtta 100 eurot | Tôi muốn rút 100 euro |
Ma sooviksin raha välja võtta | Tôi muốn rút tiền |
Kuidas te raha soovite? | Anh/chị muốn tiền loại nào? |
Kas saaksite mulle anda väiksemaid rahatähti? | Anh/chị có thể cho tôi một ít tiền loại nhỏ được không? |
Ma sooviksin seda oma arvele maksta, palun | Tôi muốn bỏ tiền vào tài khoản |
Kas teil on dokumenti? | Anh/chị có giấy tờ tùy thân không? |
Mul on … | Tôi có … |
ID-kaart | chứng minh thư |
pass | hộ chiếu |
juhiluba | bằng lái xe |
Teie konto on miinustes | Tài khoản của anh chị bị rút quá số dư |
Ma sooviksin kanda raha sellele kontole | Tôi muốn chuyển tiền sang tài khoản này |
Kas saaksite kanda 1000 eurot minu praeguselt kontolt hoiuarvele? | Bạn có thể chuyển €1000 từ tài khoản hiện tại của tôi sang tài khoản tiết kiệm không? |
Các dịch vụ khác
Ma sooviksin kontot avada | Tôi muốn mở tài khoản |
Ma sooviksin erakontot avada | Tôi muốn mở tài khoản cá nhân |
Ma sooviksin ärikontot avada | Tôi muốn mở tài khoản doanh nghiệp |
Palun öelge mu kontojääk | Xin anh/chị cho tôi biết số dư tài khoản của tôi |
Kas ma saaksin kontoväljavõtte, palun? | Cho tôi xin bảng sao kê |
Ma sooviksin raha vahetada | Tôi muốn đổi một ít tiền |
Ma sooviksin tellida välisvaluutat | Tôi muốn mua một ít ngoại tệ |
Kui palju on Briti naela vahetuskurss? | Tỷ giá hối đoái cho bảng Anh là gì? |
Ma sooviksin … | Tôi muốn một ít … |
eurosid | tiền euro |
USA dollareid | tiền đô la Mỹ |
Ma sooviksin seda püsikorraldust tühistada | Tôi muốn hủy lệnh chờ này |
Một số câu nói hữu dụng
Kus asub lähim sularahaautomaat? | Máy rút tiền gần nhất ở đâu? |
Mis on selle konto intressimäär? | Lãi suất của tài khoản này là bao nhiêu? |
Mis on eralaenude praegune intressimäär? | Lãi suất hiện tại cho khoản vay cá nhân là bao nhiêu? |
Ma kaotasin oma pangakaardi ära | Tôi bị mất thẻ ngân hàng |
Ma sooviksin teatada … | Tôi muốn báo là đã bị … |
kaotatud krediitkaardist | mất thẻ tín dụng |
varastatud krediitkaardist | mất thẻ tín dụng |
Meil on ühine konto | Chúng tôi có một tài khoản chung |
Sooviksin teatada aadressi muutusest | Tôi muốn thông báo thay đổi địa chỉ |
Ma olen oma internetipanga salasõna ära unustanud | Tôi quên mất mật khẩu giao dịch ngân hàng trực tuyến của tôi |
Ma olen oma kaardi PIN-koodi ära unustanud | Tôi quên mất mã PIN của thẻ |
Ma lasen teile uue saata | Tôi sẽ cho người gửi cái mới cho bạn |
Kas ma saaksin määrata kokkusaamise …? | Cho tôi đặt lịch hẹn gặp … |
juhatajaga | người quản lý |
rahandusnõunikuga | người tư vấn tài chính |
Ma sooviksin kellegagi hüpoteegist rääkida | Tôi muốn gặp ai đó để bàn về việc thế chấp |
Sử dụng máy rút tiền
Sisesta kaart | Đưa thẻ vào |
Sisesta PIN-kood | Nhập mã PIN |
Vale PIN-kood | Mã PIN sai |
Sularaha väljamakse | Rút tiền |
Muu summa | Số tiền khác |
Palun oodake | Vui lòng đợi |
Raha loetakse | Đang đếm tiền của bạn |
Kontol pole piisavalt raha | Không đủ tiền |
Kontojääk | Số dư |
Ekraanil | Trên màn hình |
Paberil | Đã in xong |
Veel üks tehing? | Dịch vụ khác? |
Kas soovite kviitungit? | Bạn có muốn lấy giấy biên nhận không? |
Eemaldage kaart | Rút thẻ ra |
Lõpeta | Thoát |