Sức khỏe

Những câu tiếng Estonia này có thể rất hữu ích khi bạn nói về sức khỏe của mình.

Mô tả các triệu chứng

Milles asi?Cậu bị làm sao?
Ma ei tunne end hästiMình cảm thấy không khỏe
Ma ei tunne end väga hästiMình cảm thấy không được khỏe lắm
Ma tunnen end halvastiMình thấy ốm
Ma lõikasin ennastMình bị đứt tay (tự mình làm đứt)
Mul on peavaluMình bị đau đầu
Mul on lõhkuv peavaluMình bị nhức đầu như búa bổ
Ma ei ole terveMình không khỏe
Mul on grippMình bị cúm
Ma hakkan okseleMình sắp bị ốm
Ma oksendasinGần đây mình bị ốm
Mul on … valuMình bị đau …
kaelascổ
Mu … valutavad… mình bị đau
jaladChân
põlvedĐầu gối
Mu selg valutabLưng mình bị đau

Những câu nói hữu ích khác

Kas sul on …?Cậu có … không?
valuvaigisteidthuốc giảm đau
paratsetamoolithuốc paracetamol
aspiriinithuốc aspirin
plaastreidbăng dán
Kuidas sa end tunned?Bây giờ cậu thấy thế nào?
Kas sa tunned end hästi?Bây giờ cậu có thấy ổn không?
Kas sa tunned end paremini?Bây giờ cậu đã thấy đỡ hơn chưa?
Ma loodan, et tunned end varsti pareminiMình mong cậu nhanh khỏe lại
Saa ruttu terveks!Nhanh khỏe nhé!
Ma pean arsti juurde minemaMình cần đi khám bác sĩ
Ma arvan, et sa peaksid arsti juurde minemaMình nghĩ cậu nên đi gặp
Kas sa tead head …?Cậu có biết … nào giỏi không?
arstibác sĩ
hambaarstinha sĩ
Kas sa tead, kus asub öö läbi avatud apteek?Cậu có biết ở đâu có hiệu thuốc bán suốt đêm không?
sound

Trong trang này, tất cả các cụm từ tiếng Estonia đều kèm theo cách đọc — chỉ cần nhấn chuột vào bất kì cụm từ nào để nghe.

Hỗ trợ công việc của chúng tôi

Hãy giúp chúng tôi cải thiện trang web này bằng cách trở thành người ủng hộ trên Patreon. Các lợi ích bao gồm xóa tất cả quảng cáo khỏi trang web và truy cập vào kênh Speak Languages Discord.

Trở thành một người ủng hộ