Câu đơn giản

Dưới đây là một số câu tiếng Bồ Đào Nha đơn giản được sử dụng trong hội thoại hàng ngày, và những từ thường gặp viết trên biển hiệu.

SimVâng/có
NãoKhông
TalvezCó lẽ
Por favorLàm ơn
ObrigadoCảm ơn (nói bởi một người đàn ông)
ObrigadaCảm ơn (nói bởi một người phụ nữ)
Muito obrigadoCảm ơn rất nhiều (nói bởi một người đàn ông)
Muito obrigadaCảm ơn rất nhiều (nói bởi một người phụ nữ)

Dưới đây là các cách trả lời lịch sự khi người khác cảm ơn bạn.

De nadaKhông có gì
Não tem de quêKhông có gì
Ora essaKhông có gì

Chào hỏi và chào tạm biệt

Đây là những cách chào hỏi khác nhau:

OláChào
Bom diaChào buổi sáng (dùng trước buổi trưa)
Boa tardeChào buổi chiều (dùng từ trưa đến tối)
Boa noiteChào buổi tối (sử dụng sau khi trời tối)

Dưới đây là các cách khác nhau bạn có thể dùng khi nói tạm biệt:

TchauTạm biệt (không trang trọng)
AdeusTạm biệt
Boa noiteChúc ngủ ngon
Até à vista!Hẹn gặp lại!
Até breve! hoặc Até à próxima!Hẹn sớm gặp lại!
Até logo!Hẹn gặp lại sau!
Tem um bom dia!Chúc một ngày tốt lành!
Bom fim de semana!Chúc cuối tuần vui vẻ!

Thu hút sự chú ý và xin lỗi ai đó

DesculpeXin lỗi
Com licençaXin lỗi (biểu hiện lịch sự được sử dụng để vượt qua ai đó hoặc khi xin phép làm điều gì đó)
PerdãoXin lỗi

Nếu ai đó xin lỗi bạn, bạn có thể trả lời bằng một trong các cách sau:

Não há problemaKhông sao
Tudo bemKhông sao
Não te preocupesAnh/chị đừng lo về việc đó

Để người khác hiểu mình khi nói tiếng Anh

Fala português?Anh/chị có nói tiếng Bồ Đào Nha không?
Fala inglês?Anh/chị có nói tiếng Anh không?
Não falo portuguêsTôi không nói tiếng Bồ Đào Nha
Não falo muito portuguêsTôi không nói được nhiều tiếng Bồ Đào Nha đâu
Falo um pouco portuguêsTôi nói được một ít tiếng Bồ Đào Nha thôi
Só falo muito pouco portuguêsTôi chỉ nói được rất ít tiếng Bồ Đào Nha
Por favor fale mais devagarAnh/chị nói chậm hơn được không?
Por favor escreva issoAnh/chị viết vào giấy được không?
Pode repetir?Anh/chị có thể nhắc lại được không?
PerceboTôi hiểu rồi
Não perceboTôi không hiểu

Những câu cơ bản khác

Eu seiTôi biết
Não seiTôi không biết
Desculpe, onde é a casa de banho?Xin lỗi, nhà vệ sinh ở đâu?

Những dòng chữ bạn có thể gặp

EntradaLối vào
SaídaLối ra
Saída de emergênciaLối thoát hiểm
EmpurreĐẩy vào
PuxeKéo ra
Casas de banhoNhà vệ sinh
WCNhà vệ sinh
HomensNhà vệ sinh nam
SenhorasNhà vệ sinh nữ
LivreKhông có người
OcupadoCó người
Fora de serviçoHỏng
Não fumarKhông hút thuốc
PrivadoKhu vực riêng
Entrada proibidaMiễn vào
sound

Trong trang này, tất cả các cụm từ tiếng Bồ Đào Nha đều kèm theo cách đọc — chỉ cần nhấn chuột vào bất kì cụm từ nào để nghe.

Hỗ trợ công việc của chúng tôi

Hãy giúp chúng tôi cải thiện trang web này bằng cách trở thành người ủng hộ trên Patreon. Các lợi ích bao gồm xóa tất cả quảng cáo khỏi trang web và truy cập vào kênh Speak Languages Discord.

Trở thành một người ủng hộ