Dưới đây là một số câu nói và câu cảm thán tiếng Bồ Đào Nha được sử dụng trong các tình huống khẩn cấp hoặc các tình huống khó khăn khác. Hi vọng bạn không phải sử dụng chúng!
Cuidado! | Cẩn thận! |
Atenção! | Cẩn thận! |
Por favor ajude-me | Hãy giúp tôi với |
Cấp cứu y tế
Chamem uma ambulância! | Gọi xe cấp cứu đi! |
Preciso de um médico | Tôi cần bác sĩ |
Houve um acidente | Đã có tai nạn xảy ra |
Por favor despache-se! | Nhanh lên! |
Cortei-me | Tôi vừa bị đứt tay (tự mình làm đứt) |
Queimei-me | Tôi vừa bị bỏng (tự mình làm bỏng) |
Está bem? | Bạn có ổn không? |
Está toda a gente bem? | Mọi người có ổn không? |
Tội phạm
Pára, ladrão! | Dừng lại, tên trộm kia! |
Chamem a polícia! | Hãy gọi công an! |
Roubaram-me a carteira | Tôi vừa bị mất ví (ví nam) |
Roubaram-me a mala | Tôi vừa bị mất túi |
Roubaram-me o portátil | Tôi vừa bị mất laptop |
Roubaram-me o telemóvel | Tôi vừa bị mất điện thoại |
Queria participar um roubo | Tôi muốn báo cáo mất trộm |
Arrombaram o meu carro | Ô tô của tôi vừa bị đột nhập |
Fui assaltado | Tôi vừa bị cướp |
Fui atacado | Tôi vừa bị tấn công |
Hỏa hoạn
Fogo! | Cháy! |
Chamem os bombeiros! | Hãy gọi cứu hỏa! |
Cheira-lhe a queimado? | Anh/chị có ngửi thấy mùi khét không? |
Há um incêndio | Có cháy |
O edifício está a arder | Tòa nhà đang bốc cháy |
Các tình huống khó khăn khác
Estou perdido | Tôi bị lạc |
Estamos perdidos | Chúng tôi bị lạc |
Não encontro … | Tôi không tìm thấy … của tôi |
as minhas chaves | chìa khóa |
o meu passaporte | hộ chiếu |
o meu telemóvel | điện thoại |
Perdi … | Tôi vừa đánh mất … của tôi |
a minha carteira | ví (ví nam) |
a minha máquina fotográfica | máy ảnh |
Deixei as chaves dentro do meu … | Tôi vừa tự khóa mình ở ngoài … |
carro | ô tô |
quarto | phòng |
Por favor, deixe-me em paz | Hãy để tôi yên |
Vá-se embora! | Biến đi! |