Dưới đây là một số từ tiếng Anh có thể giúp bạn khi nghỉ tại khách sạn hoặc nhà khách.
check-in | sự nhận phòng |
check-out | sự trả phòng |
reservation | sự đặt phòng |
vacancy | phòng trống |
to book | đặt phòng |
to check in | nhận phòng |
to check out | trả phòng |
to pay the bill | thanh toán |
to stay at a hotel | nghỉ tại khách sạn |
Loại chỗ ở
hotel | khách sạn |
B&B; (viết tắt của bed and breakfast) | B & B (phòng trọ bao gồm bữa sáng) |
guesthouse | nhà khách |
hostel | nhà nghỉ |
campsite | nơi cắm trại |
Loại phòng
single room | phòng đơn |
double room | phòng đôi |
twin room | phòng hai giường |
triple room | phòng ba giường |
suite | dãy phòng |
Trang thiết bị trong phòng
air conditioning | điều hòa |
bath | bồn tắm |
en-suite bathroom | phòng tắm trong phòng ngủ |
internet access | truy cập internet |
minibar | quầy bar nhỏ |
safe | két sắt |
shower | vòi hoa sen |
Từ vựng tiếng Anh | |
---|---|
Trang 31 trên 65 | |
➔
Phương hướng của la bàn |
Thức ăn và đồ uống
➔ |
Trang thiết bị của khách sạn
bar | quầy rượu |
car park | bãi đỗ xe |
corridor | hành lang |
fire escape | lối thoát khi có hỏa hoạn |
games room | phòng games |
gym | phòng thể dục |
laundry service | dịch vụ giặt là |
lift | cầu thang |
lobby | sảnh khách sạn |
reception | quầy lễ tân |
restaurant | nhà hàng |
room service | dịch vụ phòng |
sauna | tắm hơi |
swimming pool | bể bơi |
Nhân viên
manager | người quản lý |
housekeeper | phục vụ phòng |
receptionist | lễ tân |
room attendant | nhân viên vệ sinh buồng phòng |
chambermaid | nữ phục vụ phòng |
doorman | nhân viên mở cửa |
porter | người khuân hành lý |
Các từ hữu ích khác
fire alarm | báo cháy |
laundry | giặt là |
room key | chìa khóa phòng |
room number | số phòng |
wake-up call | gọi báo thức |