Ở nhà

Dưới đây là một số câu tiếng Anh giúp bạn nói về những gì bạn làm ở nhà, bao gồm một số câu bạn có thể dùng trong bữa ăn.

Những câu nói chung chung

Would anyone like a tea or coffee?Có ai muốn uống trà hay cà phê không?
Would anyone like a cup of tea?Có ai muốn uống trà không?
I'll put the kettle onAnh/em/bố/mẹ/con sẽ đun nước
The kettle's boiledNước sôi rồi
Can you put the light on?Anh/em/bố/mẹ/con bật đèn lên đi
Can you switch the light on?Anh/em/bố/mẹ/con bật đèn lên đi
Can you turn the light off?Anh/em/bố/mẹ/con tắt đèn đi
Can you switch the light off?Anh/em/bố/mẹ/con tắt đèn đi
Is there anything I can do to help?Anh/em/bố/mẹ/con có giúp gì được không?
Could you help me wash the dishes?Anh/em/bố/mẹ/con giúp em/anh/con/bố/mẹ rửa bát được không?
I'll wash and you dryAnh/em/bố/mẹ/con sẽ rửa bát còn em/anh/con/bố/mẹ sẽ lau khô nhé
I'm going to bedAnh/em/bố/mẹ/con đi ngủ đây

Giải trí gia đình

Is there anything good on TV?Ti vi có chiếu gì hay không?
Is there anything good on television tonight?Tối nay ti vi có chiếu gì hay không?
There's a good film on laterLát nữa có chiếu phim hay
Do you want to watch a …?Anh/em/bố/mẹ/con có muốn xem … không?
filmphim
DVDđĩa DVD
Do you want me to put the TV on?Anh/em/bố/mẹ/con có cần em/anh/con/bố/mẹ bật ti vi lên không?
Could you pass me the remote control?Anh/em/bố/mẹ/con đưa cho anh/em/bố/mẹ/con cái điều khiển
Do you want a game of …?Anh/em/bố/mẹ/con có muốn chơi … không?
chesscờ vua
cardsbài

Xem thể thao trên ti vi

What time's the match on?Mấy giờ thì trận đấu bắt đầu?
Who's playing?Ai sẽ chơi?
Who's winning?Ai sẽ thắng?
What's the score?Tỉ số là bao nhiêu ?
0 - 00 – 0
2 - 12 – 1
Who won?Ai đã thắng?
It was a drawTỉ số hòa
Phòng khách ấm cúng với ghế sofa, bàn cà phê, tủ sách gỗ và chậu cây

Các câu nói trong bữa ăn

What's for …?Nhà mình ăn gì cho …?
breakfastbữa sáng
lunchbữa trưa
dinnerbữa tối
Breakfast's readyBữa sáng đã xong
Lunch is readyBữa trưa đã xong
Dinner's readyBữa tối đã xong
What would you like for …?Anh/em/bố/mẹ/con thích ăn gì cho …?
breakfastbữa sáng
lunchbữa trưa
dinnerbữa tối
Would you like some toast?Anh/em/bố/mẹ/con có muốn ăn bánh mì nướng không?
Could you pass the …, please?Anh/em/bố/mẹ/con đưa cho em/anh/con/bố/mẹ … với!
saltlọ muối
sugarlọ đường
butterhộp bơ
Would you like a glass of …?Anh/em/bố/mẹ/con có muốn một cốc … không?
waternước
orange juicenước cam
winerượu
Careful, the plate's very hot!Cẩn thận, đĩa nóng đấy!
Would you like some more?Anh/em/bố/mẹ/con có ăn nữa không?
Have you had enough to eat?Anh/em/bố/mẹ/con đã ăn đủ chưa?
Would anyone like dessert?Có ai muốn ăn tráng miệng không?
Would anyone like coffee?Có ai muốn uống cà phê không?
What's for dessert?Nhà mình tráng miệng bằng gì?
I'm fullAnh/em/bố/mẹ/con no rồi
That was ……. quá!
lovelyTuyệt
excellentTuyệt
very tastyNgon
deliciousNgon

Dòng chữ bạn có thể nhìn thấy

Beware of the dogChú ý nhà có chó
sound

Trong trang này, tất cả các cụm từ tiếng Anh đều kèm theo cách đọc — chỉ cần nhấn chuột vào bất kì cụm từ nào để nghe.

Hỗ trợ công việc của chúng tôi

Hãy giúp chúng tôi cải thiện trang web này bằng cách trở thành người ủng hộ trên Patreon. Các lợi ích bao gồm xóa tất cả quảng cáo khỏi trang web và truy cập vào kênh Speak Languages Discord.

Trở thành một người ủng hộ