Sở thích

Dưới đây là một số câu tiếng Anh được sử dụng khi bạn nói về sở thích và mối quan tâm của mình.

Nói về những điều bạn thích

what do you like doing in your spare time? bạn thích làm gì khi có thời gian rảnh rỗi?
I like … mình thích …
watching TV xem ti vi
listening to music nghe nhạc
walking đi bộ
jogging chạy bộ
I quite like … mình hơi thích …
cooking nấu ăn
playing chess chơi cờ
yoga tập yoga
I really like … mình thật sự thích …
swimming bơi lội
dancing nhảy
I love … mình thích …
the theatre đi đến nhà hát
the cinema đi xem phim
going out đi chơi
clubbing đi câu lạc bộ
I enjoy travelling mình thích đi du lịch

Nói về những điều bạn không thích

I don't like … mình không thích …
pubs quán rượu
noisy bars các quán rượu ồn ào
nightclubs câu lạc bộ đêm
I hate … mình ghét …
shopping đi mua sắm
I can't stand … mình không thể chịu được …
football bóng đá

Các cách khác khi nói về mối quan tâm

I'm interested in … mình quan tâm đến …
photography nhiếp ảnh
history lịch sử
languages ngôn ngữ
I read a lot mình đọc rất nhiều
have you read any good books lately? gần đây bạn có đọc cuốn sách nào không?
have you seen any good films recently? gần đây bạn có xem bộ phim hay nào không?

Thể thao

do you play any sports? bạn có chơi môn thể thao nào không?
yes, I play … có, mình chơi …
football bóng đá
tennis quần vợt
golf gôn
I'm a member of a gym mình là hội viên của phòng tập thể dục
no, I'm not particularly sporty không, mình không thực sự thích thể thao lắm
I like watching football mình thích xem bóng đá
which team do you support? bạn cổ vũ đội nào?
I support … mình cổ vũ đội …
Manchester United Manchester United
Chelsea Chelsea
I'm not interested in football mình không quan tâm đến thể thao

Âm nhạc

do you play any instruments? bạn có chơi nhạc cụ nào không?
yes, I play … có, mình chơi …
the guitar đàn guitar
yes, I've played the piano for … years có, mình chơi piano được … năm rồi
five năm
I'm learning to play … mình đang học chơi …
the violin đàn violin
I'm in a band mình chơi trong ban nhạc
I sing in a choir mình hát trong đội hợp xướng
what sort of music do you like? bạn thích thể loại nhạc nào?
what sort of music do you listen to? bạn hay nghe thể loại nhạc nào?
pop nhạc nhẹ
rock nhạc rock
dance nhạc nhảy
classical nhạc cổ điển
anything, really bất cứ loại nào
lots of different stuff nhiều thể loại khác nhau
have you got any favourite bands? bạn có yêu thích ban nhạc nào không?
sound

Trong trang này, tất cả các cụm từ tiếng Anh đều kèm theo cách đọc — chỉ cần nhấn chuột vào bất kì cụm từ nào để nghe.

Ứng dụng di động

Ứng dụng hướng dẫn sử dụng câu tiếng Anh cho các thiết bị Android của chúng tôi đã đạt giải thưởng, có chứa hơn 6000 câu và từ có kèm âm thanh

Get it on Google Play

Hỗ trợ công việc của chúng tôi

Hãy giúp chúng tôi cải thiện trang web này bằng cách trở thành người ủng hộ trên Patreon. Các lợi ích bao gồm xóa tất cả quảng cáo khỏi trang web và truy cập vào kênh Speak Languages Discord.

Trở thành một người ủng hộ