Dưới đây là một số câu tiếng Anh được sử dụng khi bạn nói về sở thích và mối quan tâm của mình.
Nói về những điều bạn thích
what do you like doing in your spare time? | bạn thích làm gì khi có thời gian rảnh rỗi? |
I like … | mình thích … |
watching TV | xem ti vi |
listening to music | nghe nhạc |
walking | đi bộ |
jogging | chạy bộ |
I quite like … | mình hơi thích … |
cooking | nấu ăn |
playing chess | chơi cờ |
yoga | tập yoga |
I really like … | mình thật sự thích … |
swimming | bơi lội |
dancing | nhảy |
I love … | mình thích … |
the theatre | đi đến nhà hát |
the cinema | đi xem phim |
going out | đi chơi |
clubbing | đi câu lạc bộ |
I enjoy travelling | mình thích đi du lịch |
Nói về những điều bạn không thích
I don't like … | mình không thích … |
pubs | quán rượu |
noisy bars | các quán rượu ồn ào |
nightclubs | câu lạc bộ đêm |
I hate … | mình ghét … |
shopping | đi mua sắm |
I can't stand … | mình không thể chịu được … |
football | bóng đá |
Các cách khác khi nói về mối quan tâm
I'm interested in … | mình quan tâm đến … |
photography | nhiếp ảnh |
history | lịch sử |
languages | ngôn ngữ |
I read a lot | mình đọc rất nhiều |
have you read any good books lately? | gần đây bạn có đọc cuốn sách nào không? |
have you seen any good films recently? | gần đây bạn có xem bộ phim hay nào không? |
Hướng dẫn sử dụng câu tiếng Anh | |
---|---|
Trang 8 trên 61 | |
➔
Gia đình và các mối quan hệ |
Nghề nghiệp
➔ |
Thể thao
do you play any sports? | bạn có chơi môn thể thao nào không? |
yes, I play … | có, mình chơi … |
football | bóng đá |
tennis | quần vợt |
golf | gôn |
I'm a member of a gym | mình là hội viên của phòng tập thể dục |
no, I'm not particularly sporty | không, mình không thực sự thích thể thao lắm |
I like watching football | mình thích xem bóng đá |
which team do you support? | bạn cổ vũ đội nào? |
I support … | mình cổ vũ đội … |
Manchester United | Manchester United |
Chelsea | Chelsea |
I'm not interested in football | mình không quan tâm đến thể thao |
Âm nhạc
do you play any instruments? | bạn có chơi nhạc cụ nào không? |
yes, I play … | có, mình chơi … |
the guitar | đàn guitar |
yes, I've played the piano for … years | có, mình chơi piano được … năm rồi |
five | năm |
I'm learning to play … | mình đang học chơi … |
the violin | đàn violin |
I'm in a band | mình chơi trong ban nhạc |
I sing in a choir | mình hát trong đội hợp xướng |
what sort of music do you like? | bạn thích thể loại nhạc nào? |
what sort of music do you listen to? | bạn hay nghe thể loại nhạc nào? |
pop | nhạc nhẹ |
rock | nhạc rock |
dance | nhạc nhảy |
classical | nhạc cổ điển |
anything, really | bất cứ loại nào |
lots of different stuff | nhiều thể loại khác nhau |
have you got any favourite bands? | bạn có yêu thích ban nhạc nào không? |