Dưới đây là một số câu trong tiếng Anh giúp bạn nói về những ngôn ngữ mà bạn nói, và một số các câu nói khác liên quan đến học ngôn ngữ.
what languages can you speak? | cậu có thể nói những ngôn ngữ nào? |
I speak … | mình nói tiếng … |
French, Spanish, and a little Russian | Pháp, Tây Ban Nha và một chút tiếng Nga |
fluent German | Đức trôi chảy |
I can get by in … | mình có thể cố gắng nói được một chút… |
Italian | tiếng Ý |
I'm learning … | mình đang học tiếng … |
Chinese | Trung Quốc |
where did you learn your English? | cậu đã học tiếng Anh ở đâu? |
at school | ở trường phổ thông |
at university | ở trường đại học |
I took a course | mình đã theo học một khóa |
I taught myself | mình tự học |
do you understand? | cậu có hiểu không? |
did you understand? | cậu có hiểu mình đã nói gì không? |
yes, I understood | có, mình hiểu mà |
sorry, I didn't understand | xin lỗi, mình không hiểu |
Nếu bạn không nghe thấy ai đó đã nói gì, cách nói lịch sự nhất là:
sorry? hoặc excuse me? | xin lỗi, cậu đã nói gì? |
Hướng dẫn sử dụng câu tiếng Anh | |
---|---|
Trang 6 trên 61 | |
➔
Kết bạn |
Gia đình và các mối quan hệ
➔ |
how do you say ... in English? | cậu nói ... thế nào trong tiếng Anh? |
how do you spell that? | cậu đánh vần từ đó thế nào? |
how do you pronounce this word? | cậu phát âm từ này thế nào? |
you speak very good English | cậu nói tiếng Anh rất tốt |
your English is very good | tiếng Anh của cậu rất tốt |
I'm a little out of practice | mình ít luyện tập |
I'd like to practise my … | mình muốn luyện tiếng … |
Portuguese | Bồ Đào Nha |
let's speak in … | hãy nói bằng tiếng … |
English | Anh |
Italian | Ý |
what's this called? | cái này gọi là gì? |