Nếu bạn có bất kỳ món đồ cá nhân nào cần sửa hoặc làm sạch, những câu dưới đây sẽ giúp bạn diễn đạt được điều đó.
Sửa chữa chung chung
do you know where I can get my … repaired? | anh/chị có biết chỗ sửa … ở đâu không? |
phone | điện thoại |
watch | đồng hồ |
camera | máy ảnh |
shoes | giày |
the screen’s broken | màn hình bị vỡ |
there's something wrong with … | … bị hỏng chỗ nào đó. |
my watch | đồng hồ của tôi |
this radio | cái đài này |
do you do … repairs? | anh/chị có sửa … không? |
television | ti vi |
computer | máy tính |
laptop | máy tính xách tay |
how much will it cost? | sửa hết bao nhiêu tiền? |
when will it be ready? | khi nào thì sửa xong? |
how long will it take? | sẽ mất bao lâu? |
I can do it straight away | tôi có thể sửa ngay bây giờ |
it'll be ready … | tôi sẽ sửa xong vào … |
by tomorrow | ngày mai |
next week | tuần sau |
I won't be able to do it for at least two weeks | phải mất ít nhất 2 tuần tôi mới sửa xong được |
are you able to repair it? | anh/chị có thể sửa nó được không? |
we can't do it here | ở đây chúng tôi không sửa được |
we're going to have to send it back to the manufacturers | chúng tôi sẽ phải gửi nó về nhà sản xuất |
it's not worth repairing | chẳng đáng phải sửa lại đâu |
my watch has stopped | đồng hồ của tôi chết rồi |
can I have a look at it? | đưa tôi xem được không? |
I think it needs a new battery | tôi nghĩ cần thay pin mới cho nó |
I've come to collect my … | tôi đến để lấy lại … của tôi |
watch | đồng hồ |
computer | máy tính |
Nhiếp ảnh
could you print the photos on this memory card for me? | bạn có thể rửa ảnh trong thẻ nhớ này cho tôi được không? |
could you print the photos on this memory stick for me? | bạn có thể rửa ảnh trong thẻ nhớ này giúp tôi được không? |
would you like matt or gloss prints? | anh/chị muốn rửa ảnh mờ hay ảnh bóng? |
what size prints would you like? | anh/chị muốn rửa cỡ ảnh nào? |
Hướng dẫn sử dụng câu tiếng Anh | |
---|---|
Trang 40 trên 61 | |
➔
Mua sắm quần áo |
Xung quanh thành phố
➔ |
Tại tiệm giặt khô
could I have this suit cleaned? | anh/chị giặt cho tôi bộ com lê này nhé |
how much do you charge for a shirt? | giặt một chiếc áo sơ mi hết bao nhiêu tiền? |
Đây là một số câu nói hữu ích cho bạn khi bạn muốn sửa quần. Chú ý rằng 1 inch ngắn hơn 2,5cm một chút.
could you take these trousers up an inch? | anh/chị sửa cho tôi chiếc quần này ngắn lên 1 inch được không? |
could you take these trousers down an inch? | anh/chị sửa cho tôi chiếc quần này dài thêm 1 inch được không? |
could you take these trousers in an inch? | anh/chị sửa cho tôi chiếc quần này hẹp vào 1 inch được không? |
could you take these trousers out two inches? | anh/chị sửa cho tôi chiếc quần này rộng ra 2 inch được không? |
Sửa giày và đánh chìa khóa
could I have these shoes repaired? | tôi muốn sửa đôi giày này ở đây được không? |
could you put new … on these shoes for me? | anh/chị đóng thêm thêm cho tôi cái… mới vào đôi giày được không? |
heels | gót |
soles | đế |
could I have this key cut? | tôi muốn đánh chiếc chìa khóa này ở đây được không? |
could I have these keys cut? | tôi muốn đánh mấy chiếc chìa khóa này ở đây được không? |
I'd like one copy of each of these, please | tôi muốn đánh mỗi loại thêm một cái |
could I have a key ring? | cho tôi một cái móc chìa khóa được không? |