Dưới đây là một số câu tiếng Anh cơ bản sử dụng trong hội thoại hàng ngày, và những từ thường gặp viết trên biển hiệu.
Yes | Vâng/có |
No | Không |
maybe hoặc perhaps | Có lẽ |
Thanks | Cảm ơn |
Thank you | Cảm ơn anh/chị |
Thanks very much | Cảm ơn rất nhiều |
Thank you very much | Cảm ơn anh/chị rất nhiều |
Dưới đây là các cách trả lời lịch sự khi người khác cảm ơn bạn.
You're welcome | Không có gì |
Don't mention it | Không có gì |
Not at all | Không có gì |
Chào hỏi và chào tạm biệt
Đây là những cách chào hỏi khác nhau:
Hi | Chào (khá thân mật) |
Hello | Xin chào |
Good morning | Chào buổi sáng (dùng trước buổi trưa) |
Good afternoon | Chào buổi chiều (dùng từ trưa đến 6 giờ chiều) |
Good evening | Chào buổi tối (dùng sau 6 giờ tối) |
Dưới đây là các cách khác nhau bạn có thể dùng khi nói tạm biệt:
Bye | Tạm biệt |
Goodbye | Tạm biệt |
Goodnight | Chúc ngủ ngon |
See you! | Hẹn gặp lại! |
See you soon! | Hẹn sớm gặp lại! |
See you later! | Hẹn gặp lại sau! |
Have a nice day! | Chúc một ngày tốt lành! |
Have a good weekend! | Chúc cuối tuần vui vẻ! |
Thu hút sự chú ý và xin lỗi ai đó
Excuse me | Xin lỗi (dùng để thu hút sự chú ý của ai đó, bước qua ai đó, hoặc để xin lỗi) |
Sorry | Xin lỗi |
Nếu ai đó xin lỗi bạn, bạn có thể trả lời bằng một trong các cách sau:
No problem | Không sao |
It's OK hoặc That's OK | Không sao |
Don't worry about it | Anh/chị đừng lo về việc đó |
Để người khác hiểu mình khi nói tiếng Anh
Do you speak English? | Anh/chị có nói tiếng Anh không? |
I don't speak English | Tôi không nói tiếng Anh |
I don't speak much English | Tôi không nói được nhiều tiếng Anh đâu |
I only speak very little English | Tôi chỉ nói được một chút xíu tiếng Anh thôi |
I speak a little English | Tôi nói được một ít tiếng Anh thôi |
Please speak more slowly | Anh/chị nói chậm hơn được không? |
Please write it down | Anh/chị viết vào giấy được không? |
Could you please repeat that? | Anh/chị có thể nhắc lại được không? |
I understand | Tôi hiểu rồi |
I don't understand | Tôi không hiểu |
Những câu cơ bản khác
I know | Tôi biết |
I don't know | Tôi không biết |
Excuse me, where's the toilet? | Xin lỗi, nhà vệ sinh ở đâu? |
Excuse me, where's the Gents? | Xin lỗi, nhà vệ sinh nam ở đâu? |
Excuse me, where's the Ladies? | Xin lỗi, nhà vệ sinh nữ ở đâu? |
Những dòng chữ bạn có thể gặp
Entrance | Lối vào |
Exit | Lối ra |
Emergency exit | Lối thoát hiểm |
Toilets | Nhà vệ sinh |
WC | Nhà vệ sinh |
Gentlemen (thường viết tắt là Gents) | Nhà vệ sinh nam |
Ladies | Nhà vệ sinh nữ |
Vacant | Không có người |
Occupied hoặc Engaged | Có người |
Out of order | Hỏng |
No smoking | Không hút thuốc |
Private | Khu vực riêng |
No entry | Miễn vào |