Màu sắc

Học các màu khác nhau trong tiếng Thụy Điển, bao gồm cả sắc thái của màu.

Vilken färg är det?Đây là màu gì?
vitmàu trắng
gulmàu vàng
orangemàu da cam
rosamàu hồng
rödmàu đỏ
brunmàu nâu
grönmàu xanh lá cây
blåmàu xanh da trời
lilamàu tím
gråmàu xám
svartmàu đen
silver / silverfärgad / silverfärgatmàu bạc
guld / guldfärgad / guldfärgatmàu vàng óng
mångfärgad / mångfärgatđa màu sắc

Sắc thái của màu sắc

ljusbrunmàu nâu nhạt
ljusgrönmàu xanh lá cây nhạt
ljusblåmàu xanh da trời nhạt
mörkbrunmàu nâu đậm
mörkgrönmàu xanh lá cây đậm
mörkblåmàu xanh da trời đậm
klarrödmàu đỏ tươi
klargrönmàu xanh lá cây tươi
klarblåmàu xanh da trời tươi
sound

Trong trang này, tất cả các từ tiếng Thụy Điển đều kèm theo cách đọc — chỉ cần nhấn chuột vào bất kì từ nào để nghe.

Hỗ trợ công việc của chúng tôi

Hãy giúp chúng tôi cải thiện trang web này bằng cách trở thành người ủng hộ trên Patreon. Các lợi ích bao gồm xóa tất cả quảng cáo khỏi trang web và truy cập vào kênh Speak Languages Discord.

Trở thành một người ủng hộ