Học cách nói hướng của la bàn trong tiếng Tây Ban Nha.
norte | phía bắc |
noreste | phía đông bắc |
este | phía đông |
sudeste | phía đông nam |
sur | phía nam |
sudoeste | phía tây nam |
oeste | phía tây |
noroeste | phía tây bắc |
Từ vựng tiếng Tây Ban Nha | |
---|---|
Trang 7 trên 7 | |
➔
Ngôn ngữ |
Nội dung
➔ |
Các từ hữu ích khác
mapa | bản đồ |
brújula | la bàn |
consultar la brújula | đọc la bàn |