Học các màu khác nhau trong tiếng Tây Ban Nha, bao gồm cả sắc thái của màu.
¿Qué color es? | Đây là màu gì? (đề cập đến màu sắc của chính nó) |
¿De qué color es? | Đây là màu gì? (đề cập đến một đối tượng) |
blanco | màu trắng |
amarillo | màu vàng |
naranja | màu da cam |
rosa | màu hồng |
rojo | màu đỏ |
marrón | màu nâu |
verde | màu xanh lá cây |
azul | màu xanh da trời |
violeta | màu tím |
gris | màu xám |
negro | màu đen |
plateado | màu bạc |
dorado | màu vàng óng |
multicolor | đa màu sắc |
Từ vựng tiếng Tây Ban Nha | |
---|---|
Trang 2 trên 7 | |
➔
Số |
Ngày trong tuần
➔ |
Sắc thái của màu sắc
marrón claro | màu nâu nhạt |
verde claro | màu xanh lá cây nhạt |
azul claro | màu xanh da trời nhạt |
marrón oscuro | màu nâu đậm |
verde oscuro | màu xanh lá cây đậm |
azul oscuro | màu xanh da trời đậm |
rojo brillante | màu đỏ tươi |
verde brillante | màu xanh lá cây tươi |
azul brillante | màu xanh da trời tươi |