Học cách nói tên các nước và quốc tịch khác nhau trong tiếng Tây Ban Nha.
de dónde eres? | |
de dónde es usted? |
Nước
Từ vựng tiếng Tây Ban Nha | |
---|---|
Trang 5 trên 7 | |
➔
Tháng và mùa |
Ngôn ngữ
➔ |
Từ vựng tiếng Tây Ban Nha | |
---|---|
Trang 5 trên 7 | |
➔
Tháng và mùa |
Ngôn ngữ
➔ |
Học cách nói tên các nước và quốc tịch khác nhau trong tiếng Tây Ban Nha.
de dónde eres? | |
de dónde es usted? |
Từ vựng tiếng Tây Ban Nha | |
---|---|
Trang 5 trên 7 | |
➔
Tháng và mùa |
Ngôn ngữ
➔ |