Xung quanh thành phố

Đây là một số câu tiếng Tây Ban Nha có thể hữu ích khi bạn đi thăm một thị trấn hoặc thành phố, cũng như những biển báo thường gặp.

¿dónde puedo conseguir un taxi?Tôi có thể bắt taxi ở đâu?
¿disculpe, dónde está …?Xin lỗi, … ở đâu?
la oficina de información y turismovăn phòng thông tin du lịch
la estación de autobusesbến xe buýt
la estación de trenesbến tàu
la comisaría de policíađồn cảnh sát
el puertobến cảng
¿hay algún … cerca de aquí?Có … nào ở gần đây không?
cajeromáy rút tiền
bancongân hàng
supermercadosiêu thị
peluqueríatiệm uốn tóc
farmaciahiệu thuốc
¿sabe usted dónde está la embajada de …?Bạn có biết đại sứ quán … ở đâu không?
JapónNhật
RusiaNga
SueciaThụy Điển

Các dòng chữ bạn có thể gặp

Centro de la ciudadTrung tâm thành phố
Parada de autobúsĐiểm dừng xe buýt
Parada de taxisĐiểm đón Taxi
MetroTàu điện ngầm
HospitalBệnh viện
Biblioteca públicaThư viện công cộng
Oficina de correosBưu điện
No pisar el céspedKhông giẫm lên cỏ
Recién pintadoSơn ướt
sound

Trong trang này, tất cả các cụm từ tiếng Tây Ban Nha đều kèm theo cách đọc — chỉ cần nhấn chuột vào bất kì cụm từ nào để nghe.

Hỗ trợ công việc của chúng tôi

Hãy giúp chúng tôi cải thiện trang web này bằng cách trở thành người ủng hộ trên Patreon. Các lợi ích bao gồm xóa tất cả quảng cáo khỏi trang web và truy cập vào kênh Speak Languages Discord.

Trở thành một người ủng hộ