Thời tiết

Dưới đây là một số câu tiếng Tây Ban Nha bạn có thể sử dụng khi nói về thời tiết.

Tình trạng thời tiết

¿qué tiempo hace?Thời tiết thế nào?
Hace …Trời …
solnắng
vientonhiều gió
Está nubladoTrời nhiều mây
Está …Trời …
lloviendođang mưa
granizandođang mưa đá
nevandođang có tuyết
Hay nieblaTrời có sương mù
Hay tormentaTrời có bão
¡qué día tan bonito hace!Hôm nay đẹp trời thật!
¡qué día tan hermoso!Hôm nay đẹp trời thật!
No hace muy buen díaHôm nay trời không đẹp lắm
¡hace un día terrible!Hôm nay trời chán quá!
¡qué tiempo tan malo!Thời tiết hôm nay tệ quá!
Está empezando a lloverTrời bắt đầu mưa rồi
Ha parado de lloverTrời tạnh mưa rồi
Está lloviendo muy fuerteTrời đang mưa to lắm
Están lloviendo chuzos de puntaTrời đang mưa như trút nước
Hace buen tiempoTrời đẹp
Está luciendo el solTrời đang nắng
El cielo está completamente despejadoTrời không gợn bóng mây
El cielo está cubierto de nubesTrời u ám
Se está despejandoTrời đang quang dần
El sol ha salidoMặt trời ló ra rồi
El sol justo se ha tapado por las nubesMặt trời vừa bị che khuất
Hace un viento muy fuerteĐang có gió mạnh
El viento ha remitidoGió đã bớt mạnh rồi
Eso ha sonado como un truenoNghe như là sấm
Hay relámpagosCó chớp
Ha llovido muy fuerte esta mañanaSáng nay trời mưa to rất lâu
No hemos tenido lluvia en dos semanasCả nửa tháng rồi trời không hề mưa

Nhiệt độ

¿qué temperatura hace?Trời đang bao nhiêu độ?
Hace 22 gradosBây giờ đang 22°C
La temperatura está en torno a los 25 gradosBây giờ đang khoảng hơn 25 độ
¿qué temperatura crees que hace?Cậu nghĩ bây giờ đang bao nhiêu độ?
Probablemente unos 30 gradosKhoảng 30°C
Hace …Trời …
calornóng
friolạnh
un calor horriblenóng như thiêu
mucho fríorất lạnh
un frío de muertelạnh cóng
Hace menos ceroTrời lạnh vô cùng

Dự báo thời tiết

¿cuál es el parte meteorológico?Dự báo thời tiết thế nào?
¿qué dice el parte meteorológico?Dự báo thời tiết thế nào?
Se preveen lluviasDự báo trời sẽ mưa
Va a helar esta nocheTối nay trời sẽ rất lạnh
Parece que va a lloverTrông như trời sắp mưa
Se espera una fuerte tormentaChắc là sắp có bão kèm theo sấm sét
Se supone que se va a despejar luegoTrời chắc là sẽ quang đãng sau đó
sound

Trong trang này, tất cả các cụm từ tiếng Tây Ban Nha đều kèm theo cách đọc — chỉ cần nhấn chuột vào bất kì cụm từ nào để nghe.

Hỗ trợ công việc của chúng tôi

Hãy giúp chúng tôi cải thiện trang web này bằng cách trở thành người ủng hộ trên Patreon. Các lợi ích bao gồm xóa tất cả quảng cáo khỏi trang web và truy cập vào kênh Speak Languages Discord.

Trở thành một người ủng hộ