Những câu tiếng Tây Ban Nha này có thể rất hữu ích khi bạn nói về sức khỏe của mình.
Mô tả các triệu chứng
¿cuál es el problema? | Cậu bị làm sao? |
No me siento bien | Mình cảm thấy không khỏe |
No me estoy sintiendo muy bien | Mình cảm thấy không được khỏe lắm |
Me siento mal | Mình thấy ốm |
Me he cortado | Mình bị đứt tay (tự mình làm đứt) |
Me duele la cabeza | Mình bị đau đầu |
Tengo un fuerte dolor de cabeza | Mình bị nhức đầu như búa bổ |
Voy a vomitar | Mình sắp bị ốm |
He estado vomitando | Gần đây mình bị ốm |
Me duele … | Mình bị đau … |
el cuello | cổ |
Me duelen … | … mình bị đau |
los pies | Chân |
las rodillas | Đầu gối |
Me duele la espalda | Lưng mình bị đau |
Những câu nói hữu ích khác
¿cómo te sientes? | Bây giờ cậu thấy thế nào? |
¿te sientes bien? | Bây giờ cậu có thấy ổn không? |
¿te encuentras mejor? | Bây giờ cậu đã thấy đỡ hơn chưa? |
Espero que te encuentres mejor | Mình mong cậu nhanh khỏe lại |
¡recupérate pronto! | Nhanh khỏe nhé! |
Necesito ver a un médico | Mình cần đi khám bác sĩ |
Creo que deberías ir a ver a un médico | Mình nghĩ cậu nên đi gặp |
¿conoce algún buen …? | Cậu có biết … nào giỏi không? |
médico | bác sĩ |
dentista | nha sĩ |
¿sabes donde puedo encontrar una farmacia que abra las 24 horas? | Cậu có biết ở đâu có hiệu thuốc bán suốt đêm không? |